A112_T71E2

Mỹ - Tăng hạng nhẹ

A112_T71E2_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu 840 HP
Giá tiền 100
Khối lượng 8.22 t
Tốc độ tối đa 64 km/h
Tốc độ lùi tối đa 25 km/h
Giáp thân xe
Front:
25.4 mm
Side:
22.2 mm
Rear:
19.1 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo T71 CMCD
Giáp
Front:
22.2 mm
Side:
22.2 mm
Rear:
22.2 mm
Tốc độ quay xe 46 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 20,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 13.95 r/m
Thời gian nạp đạn 4.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
150 HP
HEAT
150 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
APCR
2092.5 HP/min
HEAT
2092.5 HP/min
HE
2580.75 HP/min
Xuyên giáp
APCR
175 mm
HEAT
210 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
APCR
1219 m/s
HEAT
975 m/s
HE
975 m/s
Giá đạn
APCR
270
HEAT
14 (gold)
HE
250
Khối lượng 646 kg
Giá tiền 73,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 340 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 498 kg
Giá tiền 14,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 20.00 t
Tốc độ quay xe 65 d/s
Khối lượng 4,500 kg
Giá tiền 20,000
XP 0

Radio

Cấp bậc X
Phạm vi radio 745 m
Khối lượng 105 kg
Giá tiền 54,000
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net