M6

Mỹ - Tăng hạng nặng

Được phát triển từ năm 1940 đến 1942, với tổng số 40 chiếc đã xuất xưởng từ tháng 11/1942 đến tháng 02/1944, tuy nhiên xe tăng này chưa từng tham chiến.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
840 HP
Upgraded turret:
870 HP
Giá tiền 885,000
Khối lượng 32.25 t
Tốc độ tối đa 35 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
102 mm
Side:
44 mm
Rear:
41 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo M6D1
Giáp
Front:
102 mm
Side:
83 mm
Rear:
83 mm
Tốc độ quay xe 25 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 10,000
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo M6D2
Giáp
Front:
102 mm
Side:
83 mm
Rear:
83 mm
Tốc độ quay xe 28 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 8,400 kg
Giá tiền 18,250
XP 0

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 75 rounds
Tốc độ bắn 13.95 r/m
Thời gian nạp đạn 4.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1534.5 HP/min
APCR
1534.5 HP/min
HE
2441.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
101 mm
APCR
157 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 1,450 kg
Giá tiền 33,500
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 75 rounds
Tốc độ bắn 16.67 r/m
Thời gian nạp đạn 3.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1917.05 HP/min
APCR
1917.05 HP/min
HE
3083.95 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,567 kg
Giá tiền 50,330
XP 4,600
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 75 rounds
Tốc độ bắn 16.67 r/m
Thời gian nạp đạn 3.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1917.05 HP/min
APCR
1917.05 HP/min
HE
3083.95 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,590 kg
Giá tiền 62,000
XP 5,800
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 52 rounds
Tốc độ bắn 7.89 r/m
Thời gian nạp đạn 7.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1893.6 HP/min
APCR
1893.6 HP/min
HE
2524.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
160 mm
APCR
243 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
853 m/s
APCR
1066 m/s
HE
853 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
11 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 81,000
XP 14,000

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 825 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 612 kg
Giá tiền 30,000
XP 0
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 960 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 612 kg
Giá tiền 47,600
XP 15,100

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 57.60 t
Tốc độ quay xe 21 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 9,700
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 61.00 t
Tốc độ quay xe 25 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 15,900
XP 0

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 480 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 22,800
XP 3,800

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 63.9882 %
Bạc kiếm được 4109.65
Tỉ lệ thắng 49.3181 %
Sát thương gây được 489.198
Số lượng giết mỗi trận 0.561484
Thêm chi tiết @ vbaddict.net