Sherman III

Anh - Tăng hạng trung

Tăng hạng trung M4A2 của Mỹ được sản xuất với động cơ diesel và viện trợ cho Anh Quốc theo Thỏa thuận Thuê mượn (Lend-Lease), nơi nó có tên gọi là Sherman III. Tổng cộng 5045 chiếc tăng này đã đến Anh trong suốt cuộc chiến.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu
Default:
410 HP
Upgraded turret:
465 HP
Giá tiền 360,000
Khối lượng 16.28 t
Tốc độ tối đa 48 km/h
Tốc độ lùi tối đa 18 km/h
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
38.1 mm
Rear:
38.1 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo Sherman III
Giáp
Front:
76.2 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
50.8 mm
Tốc độ quay xe 39 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 4,800 kg
Giá tiền 4,800
XP 0
Cấp bậc V
Tháp pháo Sherman IIIA
Giáp
Front:
63.5 mm
Side:
63.5 mm
Rear:
63.5 mm
Tốc độ quay xe 37 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 11,500
XP 2,700

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 97 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
AP Premium
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1736.9 HP/min
AP Premium
1736.9 HP/min
HE
2763.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
92 mm
AP Premium
109 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
619 m/s
AP Premium
619 m/s
HE
604 m/s
Giá đạn
AP
56
AP Premium
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 405 kg
Giá tiền 30,000
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 128 rounds
Tốc độ bắn 25.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.44 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
100 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1875 HP/min
APCR
1875 HP/min
HE
2500 HP/min
Xuyên giáp
AP
105 mm
APCR
170 mm
HE
30 mm
Tốc độ đạn
AP
821 m/s
APCR
1026 m/s
HE
821 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
HE
32
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 27,000
XP 1,500
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 66 rounds
Tốc độ bắn 6.67 r/m
Thời gian nạp đạn 9.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
410 HP (1.91 m)
HEAT
350 HP
Sát thương/phút
HE
2734.7 HP/min
HEAT
2334.5 HP/min
Xuyên giáp
HE
53 mm
HEAT
101 mm
Tốc độ đạn
HE
472 m/s
HEAT
381 m/s
Giá đạn
HE
196
HEAT
10 (gold)
Khối lượng 517 kg
Giá tiền 40,300
XP 1,500
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 128 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
100 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1800 HP/min
APCR
1800 HP/min
HE
2400 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
180 mm
HE
30 mm
Tốc độ đạn
AP
892 m/s
APCR
1115 m/s
HE
892 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
HE
32
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 35,000
XP 3,700
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 71 rounds
Tốc độ bắn 13.04 r/m
Thời gian nạp đạn 4.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
AP Premium
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1499.6 HP/min
AP Premium
1499.6 HP/min
HE
2412.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
AP Premium
149 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
AP Premium
792 m/s
HE
823 m/s
Giá đạn
AP
96
AP Premium
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 547 kg
Giá tiền 50,330
XP 4,600

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 516 kg
Giá tiền 11,580
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 410 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 2,318 kg
Giá tiền 13,500
XP 1,400
Cấp bậc V
Công suất động cơ 425 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 2,449 kg
Giá tiền 13,700
XP 1,480
Cấp bậc V
Công suất động cơ 460 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 13,900
XP 1,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 30.20 t
Tốc độ quay xe 35 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 4,450
XP 0
Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 34.00 t
Tốc độ quay xe 37 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 8,450
XP 2,100

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 3,600
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net