Đang so sánh: Sherman IIIvớiType T-34
Tăng hạng trung M4A2 của Mỹ được sản xuất với động cơ diesel và viện trợ cho Anh Quốc theo Thỏa thuận Thuê mượn (Lend-Lease), nơi nó có tên gọi là Sherman III. Tổng cộng 5045 chiếc tăng này đã đến Anh trong suốt cuộc chiến. |
Trong số 1800 xe tăng T-34 được cung cấp từ Liên Xô cho Trung Quốc vào đầu những năm 1950, có khá nhiều mẫu T-34-76. Sau khi đi vào phục vụ trong biên chế PLA, hầu hết chúng đều tham chiến ở Bắc Triều Tiên. Những xe tăng này trở nên hữu dụng hơn khá nhiều khi được nâng cấp bởi các thiết kế của Trung Quốc, bao gồm động cơ mới và hệ thống xích hiện đại hóa. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | V | V | |
Cấp trận đánh tham gia | 5 6 7 | 5 6 7 | |
Giá tiền | 360,000 | 430,000 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 48 km/h | 55 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 18 km/h | 20 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | 14.80 % | |
Khi di chuyển | % | 9.10 % | |
Khi bắn | % | 4.02 % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | 58.4081 % | |
Bạc kiếm được | 990.747 | ||
Tỉ lệ thắng | % | 49.756 % | |
Sát thương gây được | 325.699 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 0.661617 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |