Type T-34

Trung Quốc - Tăng hạng trung

Trong số 1800 xe tăng T-34 được cung cấp từ Liên Xô cho Trung Quốc vào đầu những năm 1950, có khá nhiều mẫu T-34-76. Sau khi đi vào phục vụ trong biên chế PLA, hầu hết chúng đều tham chiến ở Bắc Triều Tiên. Những xe tăng này trở nên hữu dụng hơn khá nhiều khi được nâng cấp bởi các thiết kế của Trung Quốc, bao gồm động cơ mới và hệ thống xích hiện đại hóa.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu
Default:
410 HP
Upgraded turret:
450 HP
Giá tiền 430,000
Khối lượng 15.25 t
Tốc độ tối đa 55 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
45 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner)
  • Radio Operator
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo Type T-34
Giáp
Front:
52 mm
Side:
52 mm
Rear:
45 mm
Tốc độ quay xe 46 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 4,300 kg
Giá tiền 3,980
XP 0
Cấp bậc V
Tháp pháo Type T-34M
Giáp
Front:
52 mm
Side:
52 mm
Rear:
45 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 4,500 kg
Giá tiền 10,000
XP 1,800

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
156 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1736.9 HP/min
APCR
1736.9 HP/min
HE
2463.24 HP/min
Xuyên giáp
AP
86 mm
APCR
102 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
640 m/s
APCR
800 m/s
HE
640 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
6 (gold)
HE
56
Khối lượng 538 kg
Giá tiền 30,550
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
85 HP
APCR
85 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
2217.65 HP/min
APCR
2217.65 HP/min
HE
2478.55 HP/min
Xuyên giáp
AP
112 mm
APCR
189 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
990 m/s
APCR
1238 m/s
HE
990 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
28
Khối lượng 448 kg
Giá tiền 48,000
XP 2,400

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 480 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 18,750
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 27,860
XP 5,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 29.00 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 7,800 kg
Giá tiền 2,680
XP 0
Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 32.00 t
Tốc độ quay xe 42 d/s
Khối lượng 7,800 kg
Giá tiền 9,800
XP 2,000

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 525 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,240
XP 4,040

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 58.4081 %
Bạc kiếm được 990.747
Tỉ lệ thắng 49.756 %
Sát thương gây được 325.699
Số lượng giết mỗi trận 0.661617
Thêm chi tiết @ vbaddict.net