Rhm.-Borsig Waffenträger

Đức - Chống tăng

Được phát triển bởi công ty Rheinmetall-Borsig và được thiết kế như một khẩu pháo tự hành đặc biệt. Chiếc xe được thiết kế để trang bị hệ thống pháo tự hành cũng như khả năng bắn từ thân xe. Chiếc xe tận dụng hệ thống treo của pháo chống tăng Hetzer. Việc phát triển được tiếp tục từ cuối năm 1942 cho tận đến giữa năm 1944. Tuy nhiên, dự án đã bị ngừng lại nhường chỗ cho dự án Ardelt bởi thiết kế phức tạp, giá thành cao và trọng lượng quá nặng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1100 HP
Giá tiền 2,400,000
Khối lượng 5.34 t
Tốc độ tối đa 35 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
20 mm
Side:
10 mm
Rear:
8 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Rhm.-Borsig Waffenträger
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 18 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 5.22 r/m
Thời gian nạp đạn 11.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
490 HP
APCR
490 HP
HE
630 HP (2.71 m)
Sát thương/phút
AP
2557.8 HP/min
APCR
2557.8 HP/min
HE
3288.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
246 mm
APCR
311 mm
HE
65 mm
Tốc độ đạn
AP
920 m/s
APCR
1150 m/s
HE
920 m/s
Giá đạn
AP
1070
APCR
12 (gold)
HE
935
Khối lượng 7,795 kg
Giá tiền 310,000
XP 0
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 3.00 r/m
Thời gian nạp đạn 20.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.70 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
750 HP
HEAT
750 HP
HE
950 HP (3.57 m)
Sát thương/phút
AP
2250 HP/min
HEAT
2250 HP/min
HE
2850 HP/min
Xuyên giáp
AP
215 mm
HEAT
334 mm
HE
85 mm
Tốc độ đạn
AP
645 m/s
HEAT
516 m/s
HE
645 m/s
Giá đạn
AP
1260
HEAT
15 (gold)
HE
1120
Khối lượng 5,625 kg
Giá tiền 330,000
XP 63,500

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 180 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 600 kg
Giá tiền 9,400
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 207 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 600 kg
Giá tiền 14,000
XP 1,050

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 21.00 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 6,000 kg
Giá tiền 20,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 23.00 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 6,000 kg
Giá tiền 31,000
XP 14,500

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 10,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 24,240
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 700 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 27,000
XP 4,500

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 71.8619 %
Bạc kiếm được -1329
Tỉ lệ thắng 50.5081 %
Sát thương gây được 1513.26
Số lượng giết mỗi trận 1.10337
Thêm chi tiết @ vbaddict.net