VK 30.01 (P)

Đức - Tăng hạng trung

Hai nguyên mẫu được chế tạo trên khung xe Porsche từ năm 1940 tới năm 1941, nhưng chiếc xe không bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
610 HP
Upgraded turret:
710 HP
Giá tiền 920,000
Khối lượng 18.25 t
Tốc độ tối đa 60 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
75 mm
Side:
62 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo Porsche Typ 100
Giáp
Front:
80 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Tốc độ quay xe 33 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 6,000 kg
Giá tiền 16,920
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo VK 30.01 (P) Krupp Turm
Giáp
Front:
100 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Tốc độ quay xe 28 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 21,200
XP 7,400

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 78 rounds
Tốc độ bắn 15.00 r/m
Thời gian nạp đạn 4.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1650 HP/min
APCR
1650 HP/min
HE
2625 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
158 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
790 m/s
APCR
988 m/s
HE
790 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,520 kg
Giá tiền 27,380
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 28 rounds
Tốc độ bắn 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
350 HP
HEAT
350 HP
HE
410 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2625 HP/min
HEAT
2625 HP/min
HE
3075 HP/min
Xuyên giáp
AP
64 mm
HEAT
104 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
470 m/s
HEAT
376 m/s
HE
470 m/s
Giá đạn
AP
120
HEAT
10 (gold)
HE
128
Khối lượng 2,100 kg
Giá tiền 28,000
XP 3,800
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 13.04 r/m
Thời gian nạp đạn 4.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1760.4 HP/min
APCR
1760.4 HP/min
HE
2282 HP/min
Xuyên giáp
AP
150 mm
APCR
194 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
925 m/s
APCR
1156 m/s
HE
925 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,740 kg
Giá tiền 53,000
XP 4,600
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 8.70 r/m
Thời gian nạp đạn 6.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
220 HP
APCR
220 HP
HE
270 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
1914 HP/min
APCR
1914 HP/min
HE
2349 HP/min
Xuyên giáp
AP
145 mm
APCR
171 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
773 m/s
APCR
966 m/s
HE
773 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
8 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 66,000
XP 9,500

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 420 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 670 kg
Giá tiền 24,850
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 670 kg
Giá tiền 29,900
XP 6,200
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 670 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 720 kg
Giá tiền 39,850
XP 12,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 36.60 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 9,050 kg
Giá tiền 9,380
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 39.90 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 9,050 kg
Giá tiền 15,000
XP 4,790

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net