Pz.Kpfw. IV Ausf. D

Đức - Tăng hạng trung

Dự án chỉnh sửa Pz IV bắt đầu vào tháng 10-1939. Chiếc xe đã được cải thiện giáp và có thêm mặt nạ súng dày hơn phía ngoài. Người ta đã sản xuất hàng loạt nó cho tới tháng 5-1940, với tổng cộng 229 chiếc xuất xưởng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu
Default:
310 HP
Upgraded turret:
350 HP
Giá tiền 150,000
Khối lượng 9.57 t
Tốc độ tối đa 42 km/h
Tốc độ lùi tối đa 18 km/h
Giáp thân xe
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo Pz.Kpfw. IV Ausf. C
Giáp
Front:
30 mm
Side:
14.5 mm
Rear:
14.5 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 1,800 kg
Giá tiền 2,200
XP 0
Cấp bậc IV
Tháp pháo Pz.Kpfw. IV Ausf. D
Giáp
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 2,100 kg
Giá tiền 5,150
XP 1,200

Súng

Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 110 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
70 HP
APCR
70 HP
HE
90 HP (0.52 m)
Sát thương/phút
AP
1999.9 HP/min
APCR
1999.9 HP/min
HE
2571.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
60 mm
APCR
96 mm
HE
25 mm
Tốc độ đạn
AP
685 m/s
APCR
856 m/s
HE
685 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
5 (gold)
HE
18
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 8,570
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 96 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
70 HP
APCR
70 HP
HE
90 HP (0.52 m)
Sát thương/phút
AP
1826.3 HP/min
APCR
1826.3 HP/min
HE
2348.1 HP/min
Xuyên giáp
AP
67 mm
APCR
130 mm
HE
25 mm
Tốc độ đạn
AP
835 m/s
APCR
1044 m/s
HE
835 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
5 (gold)
HE
18
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 13,970
XP 1,350
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 75 rounds
Tốc độ bắn 15.00 r/m
Thời gian nạp đạn 4.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1650 HP/min
APCR
1650 HP/min
HE
2625 HP/min
Xuyên giáp
AP
103 mm
APCR
139 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
740 m/s
APCR
925 m/s
HE
740 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,437 kg
Giá tiền 25,000
XP 2,140
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 15.38 r/m
Thời gian nạp đạn 3.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.50 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1691.8 HP/min
HEAT
1691.8 HP/min
HE
2691.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
43 mm
HEAT
87 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
385 m/s
HEAT
308 m/s
HE
385 m/s
Giá đạn
AP
30
HEAT
5 (gold)
HE
38
Khối lượng 780 kg
Giá tiền 10,450
XP 800

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 510 kg
Giá tiền 10,430
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 440 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 510 kg
Giá tiền 19,900
XP 1,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 20.50 t
Tốc độ quay xe 35 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 2,000
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 25.00 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 4,750
XP 1,130

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 265 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 49.0878 %
Bạc kiếm được 2814.89
Tỉ lệ thắng 46.5904 %
Sát thương gây được 166.496
Số lượng giết mỗi trận 0.390166
Thêm chi tiết @ vbaddict.net