Pz.Kpfw. IV Ausf. A

Đức - Tăng hạng trung

Việc phát triển chiếc xe này bắt đầu vào năm 1935. Nó được đặt tên là Pz Kpfw IV tháng 4-1936. Dây chuyền sản xuất hàng loạt đi vào hoạt động mùa thu năm 1937, và những chiếc đầu tiên được đưa vào biên chế từ 1938. Có tổng cộng 35 xe tăng đã xuất xưởng và phục vụ cho đến năm 1941.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu
Default:
250 HP
Upgraded turret:
270 HP
Giá tiền 41,000
Khối lượng 8.08 t
Tốc độ tối đa 42 km/h
Tốc độ lùi tối đa 18 km/h
Giáp thân xe
Front:
14.5 mm
Side:
14.5 mm
Rear:
14.5 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo Pz.Kpfw. IV Ausf. A
Giáp
Front:
16 mm
Side:
14.5 mm
Rear:
14.5 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 1,650 kg
Giá tiền 700
XP 0
Cấp bậc III
Tháp pháo Pz.Kpfw. IV Ausf. B
Giáp
Front:
30 mm
Side:
14.5 mm
Rear:
14.5 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 1,800 kg
Giá tiền 2,050
XP 390

Súng

Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 150 rounds
Tốc độ bắn 27.27 r/m
Thời gian nạp đạn 2.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
70 HP
APCR
70 HP
HE
90 HP (0.52 m)
Sát thương/phút
AP
1908.9 HP/min
APCR
1908.9 HP/min
HE
2454.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
60 mm
APCR
96 mm
HE
25 mm
Tốc độ đạn
AP
685 m/s
APCR
856 m/s
HE
685 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
5 (gold)
HE
18
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 8,570
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 122 rounds
Tốc độ bắn 15.00 r/m
Thời gian nạp đạn 4.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.50 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1650 HP/min
HEAT
1650 HP/min
HE
2625 HP/min
Xuyên giáp
AP
43 mm
HEAT
87 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
385 m/s
HEAT
308 m/s
HE
385 m/s
Giá đạn
AP
30
HEAT
5 (gold)
HE
38
Khối lượng 780 kg
Giá tiền 10,450
XP 800

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 320 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 9,460
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 510 kg
Giá tiền 10,430
XP 710

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 18.20 t
Tốc độ quay xe 35 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 680
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 22.00 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 2,150
XP 380

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 265 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 43.0944 %
Bạc kiếm được 2716.64
Tỉ lệ thắng 48.7841 %
Sát thương gây được 99.2368
Số lượng giết mỗi trận 0.370226
Thêm chi tiết @ vbaddict.net