Đang so sánh: Pz.Kpfw. IV Ausf. AvớiSomua S35
Việc phát triển chiếc xe này bắt đầu vào năm 1935. Nó được đặt tên là Pz Kpfw IV tháng 4-1936. Dây chuyền sản xuất hàng loạt đi vào hoạt động mùa thu năm 1937, và những chiếc đầu tiên được đưa vào biên chế từ 1938. Có tổng cộng 35 xe tăng đã xuất xưởng và phục vụ cho đến năm 1941. |
Hỏa lực, giáp bảo vệ và độ cơ động tốt khiến S35 trở thành một trong những xe tăng tốt nhất thời bấy giờ. Tuy nhiên, tháp pháo nhỏ khiến Chỉ huy phải gánh vác nhiều nhiệm vụ cùng lúc: tìm kiếm mục tiêu, ngắm bắn, nạp đạn và phối hợp với kíp lái. Khối lượng công việc nhiều như vậy đã làm giảm mức độ cảnh giác của Chỉ huy và hiệu quả chiến đấu của xe trên trận địa. Tính đến thời điểm Pháp đầu hàng vào ngày 22/06/1940, có tổng cộng 427 chiếc S35 đã được sản xuất. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | III | III | |
Cấp trận đánh tham gia | 3 4 5 | 3 4 5 | |
Giá tiền | 41,000 | 42,000 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 42 km/h | 45 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 18 km/h | 12 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | % | |
Khi di chuyển | % | % | |
Khi bắn | % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | 43.0944 % | % | |
Bạc kiếm được | 2716.64 | ||
Tỉ lệ thắng | 48.7841 % | % | |
Sát thương gây được | 99.2368 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 0.370226 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |