E 50

Đức - Tăng hạng trung

Vào năm 1945, E 50 được coi là tăng hạng trung tiêu chuẩn của Panzerwaffe để thay thế cho Panther và Panther II. Tuy vậy, nó chỉ tồn tại trên bản vẽ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu
Default:
1650 HP
Upgraded turret:
1750 HP
Giá tiền 3,450,000
Khối lượng 32.75 t
Tốc độ tối đa 60 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
150 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo E 50 Ausf. A
Giáp
Front:
120 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 8,438 kg
Giá tiền 31,700
XP 0
Cấp bậc IX
Tháp pháo E 50 Ausf. B
Giáp
Front:
185 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 10,500 kg
Giá tiền 52,000
XP 23,670

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 90 rounds
Tốc độ bắn 17.14 r/m
Thời gian nạp đạn 3.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
2313.9 HP/min
APCR
2313.9 HP/min
HE
2999.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
150 mm
APCR
194 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
925 m/s
APCR
1156 m/s
HE
925 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,740 kg
Giá tiền 53,000
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 90 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.32 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
2131.65 HP/min
APCR
2131.65 HP/min
HE
2763.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
198 mm
APCR
244 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
945 m/s
APCR
1181 m/s
HE
945 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 2,100 kg
Giá tiền 128,570
XP 16,100
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 68 rounds
Tốc độ bắn 8.57 r/m
Thời gian nạp đạn 7.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.70 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
295 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
2056.8 HP/min
APCR
2056.8 HP/min
HE
2528.15 HP/min
Xuyên giáp
AP
203 mm
APCR
237 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,562 kg
Giá tiền 112,180
XP 16,500
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 74 rounds
Tốc độ bắn 9.09 r/m
Thời gian nạp đạn 6.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.30 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
295 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
2181.6 HP/min
APCR
2181.6 HP/min
HE
2681.55 HP/min
Xuyên giáp
AP
223 mm
APCR
261 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
1150 m/s
APCR
1438 m/s
HE
1150 m/s
Giá đạn
AP
676
APCR
11 (gold)
HE
616
Khối lượng 3,350 kg
Giá tiền 174,550
XP 43,500
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 6.25 r/m
Thời gian nạp đạn 9.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.30 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
510 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2437.5 HP/min
APCR
2437.5 HP/min
HE
3187.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
220 mm
APCR
270 mm
HE
60 mm
Tốc độ đạn
AP
1200 m/s
APCR
1500 m/s
HE
1200 m/s
Giá đạn
AP
1245
APCR
10 (gold)
HE
1211
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 225,600
XP 59,400

Động cơ

Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 54,000
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 900 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 88,000
XP 24,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 60.00 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 32,900
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 66.00 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 62,900
XP 23,500

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 76.1215 %
Bạc kiếm được -10595.9
Tỉ lệ thắng 50.2993 %
Sát thương gây được 1386.38
Số lượng giết mỗi trận 0.773371
Thêm chi tiết @ vbaddict.net