Spähpanzer SP I C

Đức - Tăng hạng nhẹ

Công ty Hotchkiss và Klöckner-Humboldt-Deutz đã phát triển pháo chống tăng trinh sát từ năm 1956 đến 1962 nhằm nâng cao khả năng chống tăng của các tiểu đoàn thiết giáp do thám. Theo kế hoạch, chiếc xe mới sẽ trang bị súng chống tăng 90 mm. Nhưng cuối cùng, dự án bị từ chối thông qua. Hiện vẫn không rõ có bao nhiêu nguyên mẫu đã được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu
Default:
810 HP
Upgraded turret:
880 HP
Giá tiền 1,360,000
Khối lượng 4.01 t
Tốc độ tối đa 58 km/h
Tốc độ lùi tối đa 22 km/h
Giáp thân xe
Front:
10 mm
Side:
10 mm
Rear:
10 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator, Loader)
  • Driver
  • Gunner (Loader)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo Spähpanzer SP I C PT I
Giáp
Front:
15 mm
Side:
10 mm
Rear:
10 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 1,500 kg
Giá tiền 13,000
XP 0
Cấp bậc VII
Tháp pháo Spähpanzer SP I C PT II Rh.-Nr. WK-G2
Giáp
Front:
15 mm
Side:
10 mm
Rear:
10 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 17,500
XP 8,000

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 7.69 r/m
Thời gian nạp đạn 7.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
HEAT
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1845.6 HP/min
HEAT
1845.6 HP/min
HE
2460.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
170 mm
HEAT
250 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
750 m/s
HEAT
750 m/s
HE
640 m/s
Giá đạn
AP
280
HEAT
10 (gold)
HE
190
Khối lượng 390 kg
Giá tiền 68,000
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 7.59 r/m
Thời gian nạp đạn 7.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.20 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
HEAT
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1821.6 HP/min
HEAT
1821.6 HP/min
HE
2428.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
180 mm
HEAT
250 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
630 m/s
HEAT
630 m/s
HE
338 m/s
Giá đạn
AP
295
HEAT
10 (gold)
HE
195
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 76,500
XP 10,800
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 39 rounds
Tốc độ bắn 6.92 r/m
Thời gian nạp đạn 20.00 s
Băng đạn Size: 3
Reload time: 3 s
Thời gian nhắm 2.40 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
HEAT
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1660.8 HP/min
HEAT
1660.8 HP/min
HE
2214.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
180 mm
HEAT
250 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
630 m/s
HEAT
630 m/s
HE
338 m/s
Giá đạn
AP
295
HEAT
10 (gold)
HE
195
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 85,400
XP 12,500

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 154 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 436 kg
Giá tiền 22,000
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 164 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 436 kg
Giá tiền 23,500
XP 5,400
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 195 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 436 kg
Giá tiền 31,800
XP 10,200

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 9.33 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 2,500 kg
Giá tiền 14,000
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 10.90 t
Tốc độ quay xe 44 d/s
Khối lượng 2,500 kg
Giá tiền 18,200
XP 8,200

Radio

Cấp bậc IX
Phạm vi radio 720 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 45,500
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 55,000
XP 9,100

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net