Pz.Kpfw. I Ausf. C

Đức - Tăng hạng nhẹ

Đơn hàng đầu tiên cho chiếc tăng này được đặt vào năm 1939. Chiếc xe được dự tính ban đầu sẽ thành một phương tiện trinh sát tốc độ cao cho các đơn vị không vận. Sản xuất hàng loạt bắt đầu vào đầu năm 1942. Vào đầu năm 1943, 2 xe tăng được triển khai bởi Sư đoàn tăng số 1. 38 chiếc tăng khác được triển khai cùng với Tập đoàn quân dự bị số 58 vào mùa hè năm 1944.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu
Default:
210 HP
Upgraded turret:
230 HP
Giá tiền 45,800
Khối lượng 3.92 t
Tốc độ tối đa 79 km/h
Tốc độ lùi tối đa 22 km/h
Giáp thân xe
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Radio Operator, Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo Pz.Kpfw. I Breda
Giáp
Front:
14 mm
Side:
13 mm
Rear:
13 mm
Tốc độ quay xe 42 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 600 kg
Giá tiền 1,580
XP 0
Cấp bậc III
Tháp pháo Pz.Kpfw. I Ausf. C
Giáp
Front:
30 mm
Side:
14.5 mm
Rear:
14.5 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 900 kg
Giá tiền 2,000
XP 400

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 320 rounds
Tốc độ bắn 128.48 r/m
Thời gian nạp đạn 3.50 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.57 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1413.28 HP/min
APCR
1413.28 HP/min
Xuyên giáp
AP
23 mm
APCR
46 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 1,920
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 320 rounds
Tốc độ bắn 128.48 r/m
Thời gian nạp đạn 3.50 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1413.28 HP/min
APCR
1413.28 HP/min
Xuyên giáp
AP
39 mm
APCR
51 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1125 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 3,160
XP 160
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 640 rounds
Tốc độ bắn 183.63 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn Size: 40
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.30 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
8 HP
APCR
8 HP
Sát thương/phút
AP
1469.04 HP/min
APCR
1469.04 HP/min
Xuyên giáp
AP
33 mm
APCR
43 mm
Tốc độ đạn
AP
1170 m/s
APCR
1170 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 30 kg
Giá tiền 3,200
XP 210

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 150 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 5,600
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 180 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 8,650
XP 700

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 8.00 t
Tốc độ quay xe 44 d/s
Khối lượng 2,500 kg
Giá tiền 1,800
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 10.20 t
Tốc độ quay xe 48 d/s
Khối lượng 2,500 kg
Giá tiền 1,840
XP 350

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 700 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 27,000
XP 4,500

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 45.4358 %
Bạc kiếm được -1564.79
Tỉ lệ thắng 50.6193 %
Sát thương gây được 109.798
Số lượng giết mỗi trận 0.415784
Thêm chi tiết @ vbaddict.net