D1

Pháp - Tăng hạng nhẹ

Được bắt đầu phát triển từ năm 1929. Quá trình sản xuất hàng loạt bắt đầu vào năm 1930, với 160 chiếc được chế tạo tính đến năm 1935. Tổng số 152 chiếc đã chiến đấu ở Pháp. 18 chiếc bị quân đội Đức bắt giữ và sử dụng vào mục đích huấn luyện.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu
Default:
155 HP
Upgraded turret:
170 HP
Giá tiền 3,800
Khối lượng 9.20 t
Tốc độ tối đa 28 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
30 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Loader)
  • Driver
  • Radio Operator
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo D1 Berliet
Giáp
Front:
22 mm
Side:
22 mm
Rear:
16 mm
Tốc độ quay xe 24 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 280 m
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 120
XP 0
Cấp bậc II
Tháp pháo Schneider Tourelle 2
Giáp
Front:
40 mm
Side:
40 mm
Rear:
35 mm
Tốc độ quay xe 24 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 1,300 kg
Giá tiền 830
XP 135

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 420 rounds
Tốc độ bắn 130.72 r/m
Thời gian nạp đạn 10.00 s
Băng đạn Size: 30
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.54 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
8 HP
APCR
8 HP
Sát thương/phút
AP
1045.76 HP/min
APCR
1045.76 HP/min
Xuyên giáp
AP
23 mm
APCR
36 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
APCR
1000 m/s
Giá đạn
AP
1
APCR
1 (gold)
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 1,500
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 112 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.53 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
50 HP
APCR
50 HP
HE
62 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1200 HP/min
APCR
1200 HP/min
HE
1488 HP/min
Xuyên giáp
AP
25 mm
APCR
46 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
450 m/s
APCR
563 m/s
HE
450 m/s
Giá đạn
AP
10
APCR
2 (gold)
HE
13
Khối lượng 90 kg
Giá tiền 2,400
XP 95
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 200 rounds
Tốc độ bắn 40.00 r/m
Thời gian nạp đạn 1.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.30 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
27 HP
APCR
27 HP
Sát thương/phút
AP
1080 HP/min
APCR
1080 HP/min
Xuyên giáp
AP
46 mm
APCR
68 mm
Tốc độ đạn
AP
950 m/s
APCR
1188 m/s
Giá đạn
AP
5
APCR
2 (gold)
Khối lượng 71 kg
Giá tiền 2,320
XP 150

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 65 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 266 kg
Giá tiền 310
XP 0
Cấp bậc I
Công suất động cơ 74 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 266 kg
Giá tiền 350
XP 55

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 12.19 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 340
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 14.25 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 620
XP 105

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 0
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 33.2258 %
Bạc kiếm được 1634.5
Tỉ lệ thắng 45.3003 %
Sát thương gây được 36.6632
Số lượng giết mỗi trận 0.189485
Thêm chi tiết @ vbaddict.net