BDR G1 B

Pháp - Tăng hạng nặng

Dự án chế tạo một chiếc xe tăng mới được đề xuất bởi những kỹ sư của công ty Baudet-Donon-Rousell vào tháng 6 năm 1938. Tuy nhiên, bản thiết kế không bao giờ được phát triển.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu
Default:
600 HP
Upgraded turret:
650 HP
Giá tiền 400,000
Khối lượng 20.25 t
Tốc độ tối đa 30 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
60 mm
Side:
40 mm
Rear:
60 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo FCM F4
Giáp
Front:
60 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 28 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 3,500 kg
Giá tiền 4,920
XP 0
Cấp bậc V
Tháp pháo FCM F1
Giáp
Front:
80 mm
Side:
70 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 6,500 kg
Giá tiền 10,400
XP 2,430

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 74 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1736.9 HP/min
HEAT
1736.9 HP/min
HE
2763.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
74 mm
HEAT
91 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
600 m/s
HEAT
480 m/s
HE
600 m/s
Giá đạn
AP
46
HEAT
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,520 kg
Giá tiền 10,360
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 74 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1736.9 HP/min
APCR
1736.9 HP/min
HE
2763.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
100 mm
APCR
129 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
735 m/s
APCR
919 m/s
HE
735 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,400 kg
Giá tiền 27,000
XP 2,700
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 6.32 r/m
Thời gian nạp đạn 9.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1516.8 HP/min
APCR
1516.8 HP/min
HE
2022.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
135 mm
APCR
175 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
APCR
1000 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 64,000
XP 9,300

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 13,000
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 450 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 22,300
XP 1,950

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 34.00 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 4,050
XP 0
Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 40.00 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 10,550
XP 2,620

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 290 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 500
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,650
XP 610
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 44,100
XP 7,300

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 63.1557 %
Bạc kiếm được 4264.02
Tỉ lệ thắng 50.9502 %
Sát thương gây được 411.737
Số lượng giết mỗi trận 0.708624
Thêm chi tiết @ vbaddict.net