AMX 50 120

Pháp - Tăng hạng nặng

Một nguyên mẫu của xe tăng AMX 50. Được phát triển từ đầu những năm 1950 dưới sự ảnh hưởng từ các tăng Xô Viết IS-3 và T-10. Nó sở hữu lớp giáp gia cường và một khẩu súng 120 mm lắp trên tháp pháo "lúc lắc" ("oscillating").

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu 1750 HP
Giá tiền 3,565,000
Khối lượng 29.30 t
Tốc độ tối đa 65 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
100 mm
Side:
80 mm
Rear:
60 mm
Kíp lái
  • Commander (Loader)
  • Gunner (Loader)
  • Driver
  • Radio Operator (Loader)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IX
Tháp pháo AMX 50 120
Giáp
Front:
100 mm
Side:
80 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 15,300 kg
Giá tiền 60,700
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 72 rounds
Tốc độ bắn 8.25 r/m
Thời gian nạp đạn 30.00 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 2.73 s
Thời gian nhắm 3.00 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng -6°/+8°
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1980 HP/min
APCR
1980 HP/min
HE
2640 HP/min
Xuyên giáp
AP
212 mm
APCR
259 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,750 kg
Giá tiền 121,250
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 7.40 r/m
Thời gian nạp đạn 35.00 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 2.73 s
Thời gian nhắm 3.00 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng -6°/+8°
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
300 HP
APCR
300 HP
HE
400 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
2220 HP/min
APCR
2220 HP/min
HE
2960 HP/min
Xuyên giáp
AP
232 mm
APCR
263 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
1030
APCR
10 (gold)
HE
650
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 127,550
XP 34,500
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 5.33 r/m
Thời gian nạp đạn 35.00 s
Băng đạn Size: 4
Reload time: 3.33 s
Thời gian nhắm 3.00 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng -6°/+8°
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
400 HP
APCR
400 HP
HE
515 HP (2.42 m)
Sát thương/phút
AP
2132 HP/min
APCR
2132 HP/min
HE
2744.95 HP/min
Xuyên giáp
AP
257 mm
APCR
325 mm
HE
65 mm
Tốc độ đạn
AP
1067 m/s
APCR
1334 m/s
HE
1067 m/s
Giá đạn
AP
1060
APCR
12 (gold)
HE
900
Khối lượng 3,580 kg
Giá tiền 339,000
XP 63,200

Động cơ

Cấp bậc IX
Công suất động cơ 850 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 78,000
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 1000 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 99,800
XP 25,200

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 60.00 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 31,200
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 65.00 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 66,500
XP 23,500

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 75.5891 %
Bạc kiếm được -8223.91
Tỉ lệ thắng 47.9823 %
Sát thương gây được 1471.56
Số lượng giết mỗi trận 0.88506
Thêm chi tiết @ vbaddict.net