Đang so sánh: AMX 50 120vớiE 75
Một nguyên mẫu của xe tăng AMX 50. Được phát triển từ đầu những năm 1950 dưới sự ảnh hưởng từ các tăng Xô Viết IS-3 và T-10. Nó sở hữu lớp giáp gia cường và một khẩu súng 120 mm lắp trên tháp pháo "lúc lắc" ("oscillating"). |
Vào năm 1945, E 75 được coi là tăng hạng nặng tiêu chuẩn của Panzerwaffe để thay thế cho Tiger II. Tuy vậy, nó chỉ tồn tại trên bản vẽ. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | IX | IX | |
Cấp trận đánh tham gia | 9 10 11 | 9 10 11 | |
Giá tiền | 3,565,000 | 3,480,000 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 65 km/h | 40 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 20 km/h | 15 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | 4.00 % | |
Khi di chuyển | % | 1.00 % | |
Khi bắn | % | 0.70 % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | 76.5403 % | |
Bạc kiếm được | -5128.01 | ||
Tỉ lệ thắng | % | 50.2046 % | |
Sát thương gây được | 1350.83 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 0.724617 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |