E 75

Đức - Tăng hạng nặng

Vào năm 1945, E 75 được coi là tăng hạng nặng tiêu chuẩn của Panzerwaffe để thay thế cho Tiger II. Tuy vậy, nó chỉ tồn tại trên bản vẽ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu
Default:
1820 HP
Upgraded turret:
1920 HP
Giá tiền 3,480,000
Khối lượng 47.80 t
Tốc độ tối đa 40 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
160 mm
Side:
120 mm
Rear:
120 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo E 75 Ausf. A
Giáp
Front:
185 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Tốc độ quay xe 24 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 10,938 kg
Giá tiền 28,000
XP 0
Cấp bậc IX
Tháp pháo E 75 Ausf. B
Giáp
Front:
252 mm
Side:
160 mm
Rear:
160 mm
Tốc độ quay xe 18 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 16,520 kg
Giá tiền 59,500
XP 24,450

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 92 rounds
Tốc độ bắn 8.22 r/m
Thời gian nạp đạn 7.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
295 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
1972.8 HP/min
APCR
1972.8 HP/min
HE
2424.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
203 mm
APCR
237 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,562 kg
Giá tiền 112,180
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 56 rounds
Tốc độ bắn 6.74 r/m
Thời gian nạp đạn 8.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2156.8 HP/min
APCR
2156.8 HP/min
HE
2830.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
200 mm
APCR
244 mm
HE
60 mm
Tốc độ đạn
AP
950 m/s
APCR
1188 m/s
HE
950 m/s
Giá đạn
AP
1030
APCR
12 (gold)
HE
650
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 116,490
XP 16,800
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 42 rounds
Tốc độ bắn 6.59 r/m
Thời gian nạp đạn 9.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2108.8 HP/min
APCR
2108.8 HP/min
HE
2767.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
225 mm
APCR
285 mm
HE
60 mm
Tốc độ đạn
AP
1100 m/s
APCR
1375 m/s
HE
1100 m/s
Giá đạn
AP
1030
APCR
12 (gold)
HE
650
Khối lượng 3,600 kg
Giá tiền 178,500
XP 46,000
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 36 rounds
Tốc độ bắn 3.82 r/m
Thời gian nạp đạn 15.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
490 HP
APCR
490 HP
HE
630 HP (2.71 m)
Sát thương/phút
AP
1871.8 HP/min
APCR
1871.8 HP/min
HE
2406.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
246 mm
APCR
311 mm
HE
65 mm
Tốc độ đạn
AP
920 m/s
APCR
1150 m/s
HE
920 m/s
Giá đạn
AP
1070
APCR
12 (gold)
HE
935
Khối lượng 3,480 kg
Giá tiền 310,000
XP 63,000

Động cơ

Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,300 kg
Giá tiền 54,000
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 900 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,300 kg
Giá tiền 92,000
XP 26,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 88.00 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 22,350 kg
Giá tiền 28,000
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 96.00 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 22,350 kg
Giá tiền 60,150
XP 25,300

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 76.5403 %
Bạc kiếm được -5128.01
Tỉ lệ thắng 50.2046 %
Sát thương gây được 1350.83
Số lượng giết mỗi trận 0.724617
Thêm chi tiết @ vbaddict.net