AMX 50 100
Pháp - Tăng hạng nặng
Tăng hạng nặng AMX 50 100 là kết quả của quá trình đẩy mạnh phát triển dự án M4. Nguyên mẫu đầu tiên được xây dựng vào năm 1949. Chiếc xe 55 tấn này đặc trưng với khẩu súng 100 mm đặt trên tháp pháo "lúc lắc" ("oscillating"). Nguyên mẫu đã được thử nghiệm với các động cơ xăng và điezen từ năm 1950 đến 1952. Dù vậy, nó chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt cũng như phục vụ trong biên chế quân đội.
Những đặc điểm chính
Cấp bậc |
VIII |
Máu |
1400 HP |
Giá tiền |
2,552,500 |
Khối lượng
|
22.30 t |
Tốc độ tối đa |
51 km/h |
Tốc độ lùi tối đa |
20 km/h |
Giáp thân xe |
- Front:
- 90 mm
- Side:
- 35 mm
- Rear:
- 30 mm
|
Kíp lái |
- Commander (Loader)
- Gunner (Loader)
- Driver
- Radio Operator (Loader)
|
Compare similar |
|
Tháp pháo
Cấp bậc |
VIII |
Tháp pháo |
AMX 50 100 |
Giáp |
- Front:
- 90 mm
- Side:
- 30 mm
- Rear:
- 30 mm
|
Tốc độ quay xe |
32 d/s |
Gốc nâng của tháp |
360 |
Tầm nhìn |
380 m |
Khối lượng |
12,800 kg |
Giá tiền |
25,000 |
XP |
0 |
Súng
Cấp bậc |
VII |
SỐ lượng đạn |
72 rounds |
Tốc độ bắn |
7.40 r/m |
Thời gian nạp đạn |
35.00 s |
Băng đạn |
Size: 6 Reload time: 2.73 s |
Thời gian nhắm |
3.00 s |
Độ chính xác |
0.38 m |
Gốc nâng của súng |
|
Sát thương (Bán kính nổ) |
- AP
- 240 HP
- APCR
- 240 HP
- HE
- 320 HP (1.46 m)
|
Sát thương/phút |
- AP
- 1776 HP/min
- APCR
- 1776 HP/min
- HE
- 2368 HP/min
|
Xuyên giáp |
- AP
- 170 mm
- APCR
- 248 mm
- HE
- 45 mm
|
Tốc độ đạn |
- AP
- 930 m/s
- APCR
- 1163 m/s
- HE
- 930 m/s
|
Giá đạn |
- AP
- 255
- APCR
- 12 (gold)
- HE
- 255
|
Khối lượng |
2,200 kg |
Giá tiền |
87,000 |
XP |
0 |
Cấp bậc |
VIII |
SỐ lượng đạn |
72 rounds |
Tốc độ bắn |
7.40 r/m |
Thời gian nạp đạn |
35.00 s |
Băng đạn |
Size: 6 Reload time: 2.73 s |
Thời gian nhắm |
3.00 s |
Độ chính xác |
0.36 m |
Gốc nâng của súng |
|
Sát thương (Bán kính nổ) |
- AP
- 240 HP
- APCR
- 240 HP
- HE
- 320 HP (1.46 m)
|
Sát thương/phút |
- AP
- 1776 HP/min
- APCR
- 1776 HP/min
- HE
- 2368 HP/min
|
Xuyên giáp |
- AP
- 212 mm
- APCR
- 259 mm
- HE
- 45 mm
|
Tốc độ đạn |
- AP
- 1000 m/s
- APCR
- 1250 m/s
- HE
- 1000 m/s
|
Giá đạn |
- AP
- 255
- APCR
- 12 (gold)
- HE
- 255
|
Khối lượng |
2,750 kg |
Giá tiền |
121,250 |
XP |
18,500 |
Cấp bậc |
VIII |
SỐ lượng đạn |
60 rounds |
Tốc độ bắn |
5.66 r/m |
Thời gian nạp đạn |
50.00 s |
Băng đạn |
Size: 6 Reload time: 2.73 s |
Thời gian nhắm |
3.00 s |
Độ chính xác |
0.36 m |
Gốc nâng của súng |
|
Sát thương (Bán kính nổ) |
- AP
- 300 HP
- APCR
- 300 HP
- HE
- 400 HP (1.76 m)
|
Sát thương/phút |
- AP
- 1698 HP/min
- APCR
- 1698 HP/min
- HE
- 2264 HP/min
|
Xuyên giáp |
- AP
- 232 mm
- APCR
- 263 mm
- HE
- 50 mm
|
Tốc độ đạn |
- AP
- 1000 m/s
- APCR
- 1250 m/s
- HE
- 1000 m/s
|
Giá đạn |
- AP
- 1030
- APCR
- 10 (gold)
- HE
- 650
|
Khối lượng |
3,000 kg |
Giá tiền |
127,550 |
XP |
34,500 |
Động cơ
Cấp bậc |
VI |
Công suất động cơ |
575 hp |
Khả năng cháy |
20 % |
Khối lượng |
700 kg |
Giá tiền |
26,000 |
XP |
0 |
Cấp bậc |
VIII |
Công suất động cơ |
750 hp |
Khả năng cháy |
20 % |
Khối lượng |
750 kg |
Giá tiền |
55,000 |
XP |
18,800 |
Cấp bậc |
IX |
Công suất động cơ |
850 hp |
Khả năng cháy |
20 % |
Khối lượng |
750 kg |
Giá tiền |
78,000 |
XP |
24,700 |
Bộ truyền dộng
Cấp bậc |
VII |
Giới hạn tải cho phép |
50.00 t |
Tốc độ quay xe |
30 d/s |
Khối lượng |
11,000 kg |
Giá tiền |
16,450 |
XP |
0 |
Cấp bậc |
VIII |
Giới hạn tải cho phép |
57.00 t |
Tốc độ quay xe |
32 d/s |
Khối lượng |
11,000 kg |
Giá tiền |
37,250 |
XP |
16,800 |
Radio
Cấp bậc |
VI |
Phạm vi radio |
400 m |
Khối lượng |
100 kg |
Giá tiền |
21,600 |
XP |
0 |
Cấp bậc |
X |
Phạm vi radio |
750 m |
Khối lượng |
80 kg |
Giá tiền |
54,000 |
XP |
9,000 |