Đang so sánh: AMX 50 100vớiIS-6
Tăng hạng nặng AMX 50 100 là kết quả của quá trình đẩy mạnh phát triển dự án M4. Nguyên mẫu đầu tiên được xây dựng vào năm 1949. Chiếc xe 55 tấn này đặc trưng với khẩu súng 100 mm đặt trên tháp pháo "lúc lắc" ("oscillating"). Nguyên mẫu đã được thử nghiệm với các động cơ xăng và điezen từ năm 1950 đến 1952. Dù vậy, nó chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt cũng như phục vụ trong biên chế quân đội. |
Kế hoạch chế tạo chiếc xe này được phác thảo tại cục xây dựng thuộc nhà máy Chelyabinsk Kirov từ tháng 12/1943 cho tới hè năm 1944. Quá trình phát triển và xây dựng nguyên mẫu đầu tiên sau này diễn ra ở nhà máy Uralmash. Tuy nhiên, chiếc xe không có ưu điểm vượt trội nào so với các thiết kế tăng hạng nặng khác đang được xem xét, đồng thời lớp giáp bị coi là tệ hơn nhiều so với IS-4 (Object 701). Chính vì thế, IS-6 đã không được lựa chọn để đưa vào sản xuất. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | VIII | VIII | |
Cấp trận đánh tham gia | 8 9 10 | 8 9 10 | |
Giá tiền | 2,552,500 | 11,800 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 51 km/h | 35 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 20 km/h | 14 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | % | |
Khi di chuyển | % | % | |
Khi bắn | % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | % | |
Bạc kiếm được | |||
Tỉ lệ thắng | % | % | |
Sát thương gây được | |||
Số lượng giết mỗi trận | |||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |