Đang so sánh: AMX 50 100vớiTiger II

AMX_50_100

Tăng hạng nặng AMX 50 100 là kết quả của quá trình đẩy mạnh phát triển dự án M4. Nguyên mẫu đầu tiên được xây dựng vào năm 1949. Chiếc xe 55 tấn này đặc trưng với khẩu súng 100 mm đặt trên tháp pháo "lúc lắc" ("oscillating"). Nguyên mẫu đã được thử nghiệm với các động cơ xăng và điezen từ năm 1950 đến 1952. Dù vậy, nó chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt cũng như phục vụ trong biên chế quân đội.

PzVIB_Tiger_II_IGR

Cũng được biết đến với tên gọi King Tiger hoặc Royal Tiger. Xuất xưởng từ tháng 01/1944 đến tháng 03/1945 với tổng cộng 489 chiếc.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VIII VIII
Cấp trận đánh tham gia 8 9 10 8 9 10
Giá tiền 2,552,500 1
Máu 1400 HP 1600 HP
Phạm vi radio 400 m 710 m
Tốc độ tối đa51 km/h38 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h12 km/h
Khối lượng 49.1 t 70.938 t
Giới hạn tải cho phép 50.00 t 74.00 t
Kíp lái
  • Commander (Loader)
  • Gunner (Loader)
  • Driver
  • Radio Operator (Loader)
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
90 mm
Side:
35 mm
Rear:
30 mm
Front:
150 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Giáp tháp pháo
Front:
90 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Front:
185 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 575 hp 700 hp
Mã lực/ khối lượng 11.71 hp/t 9.87 hp/t
Tốc độ quay xe 30 d/s 28 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 1.30 1.00
Medium terrain resistance 1.40 1.20
Soft terrain resistance 2.30 2.30
Khả năng cháy 20 % 20 %
Loại động cơ Gasoline Gasoline
Tháp pháo
Tầm nhìn 380 m 390 m
Tốc độ quay tháp 32 d/s 27 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.91 m)
Xuyên giáp
AP
170 mm
APCR
248 mm
HE
45 mm
AP
225 mm
APCR
285 mm
HE
60 mm
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
AP
1030
APCR
12 (gold)
HE
650
Tốc độ đạn
AP
930 m/s
APCR
1163 m/s
HE
930 m/s
AP
1100 m/s
APCR
1375 m/s
HE
1100 m/s
Sát thương/phút
AP
1776 HP/min
APCR
1776 HP/min
HE
2368 HP/min
AP
1846.4 HP/min
APCR
1846.4 HP/min
HE
2423.4 HP/min
Tốc độ bắn 7.40 r/m 5.77 r/m
Thời gian nạp đạn 35.00 s 10.40 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 2.73 s
/
Độ chính xác 0.38 m 0.31 m
Thời gian nhắm 3.00 s 2.50 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 72 rounds 42 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên % %
Khi di chuyển % %
Khi bắn % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác % %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng % %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết