Đang so sánh: Vickers Medium Mk. IIIvớiPz.Kpfw. S35 739 (f)vớiD2

GB06_Vickers_Medium_Mk_III

Tăng hạng trung Anh, cũng được biết đến với cái tên Vickers "16-tonners". Hãng Vickers đã chế tạo 3 nguyên mẫu từ năm 1926 đến 1931. Theo một số nguồn tư liệu, có 3 chiếc nữa xuất xưởng năm 1933 và phục vụ trong biên chế quân đội đến 1938 nhưng chưa bao giờ tham chiến.

S35_captured

400 chiếc xe tăng Pháp này đã bị bắt giữ bởi quân đội Đức. Một vài trong số đó được sử dụng với mục đích huấn luyện và chiến đấu trên các mặt trận thứ yếu.

D2

Bản tùy chỉnh cao hơn của xe tăng D1. Được phát triển vào năm 1934 bởi công ty Renault. Tổng số 100 chiếc đã được chế tạo từ năm 1936 đến năm 1940. Những xe thuộc dòng xe thứ 2 đã được đặt tên là D2bis.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc III III III
Cấp trận đánh tham gia 3 4 5 3 4 5 3 4 5
Giá tiền 40,000 1,000 42,500
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa48 km/h37 km/h23 km/h
Tốc độ lùi tối đa16 km/h12 km/h12 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Radio Operator
  • Loader
  • Commander (Gunner, Loader)
  • Driver
  • Radio Operator
  • Commander (Gunner, Loader)
  • Driver
  • Radio Operator
Giáp
Giáp thân xe
Front:
14 mm
Side:
9 mm
Rear:
9 mm
Front:
36 mm
Side:
35 mm
Rear:
25 mm
Front:
40 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên12.50 % %12.50 %
Khi di chuyển9.00 % %8.00 %
Khi bắn2.80 % %3.63 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác45.3531 % %44.8347 %
Bạc kiếm được1449.633192.81
Tỉ lệ thắng47.8074 % %48.2647 %
Sát thương gây được70.581385.308
Số lượng giết mỗi trận0.230240.284058
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết