D2

Pháp - Tăng hạng trung

Bản tùy chỉnh cao hơn của xe tăng D1. Được phát triển vào năm 1934 bởi công ty Renault. Tổng số 100 chiếc đã được chế tạo từ năm 1936 đến năm 1940. Những xe thuộc dòng xe thứ 2 đã được đặt tên là D2bis.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu
Default:
210 HP
Upgraded turret:
230 HP
Giá tiền 42,500
Khối lượng 12.45 t
Tốc độ tối đa 23 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
40 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Loader)
  • Driver
  • Radio Operator
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo D2 APX 1
Giáp
Front:
40 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 1,000 kg
Giá tiền 780
XP 0
Cấp bậc III
Tháp pháo D2 APX 4
Giáp
Front:
46 mm
Side:
46 mm
Rear:
46 mm
Tốc độ quay xe 28 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 1,350 kg
Giá tiền 1,800
XP 340

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 25.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.53 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
50 HP
APCR
50 HP
HE
62 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1250 HP/min
APCR
1250 HP/min
HE
1550 HP/min
Xuyên giáp
AP
25 mm
APCR
46 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
450 m/s
APCR
563 m/s
HE
450 m/s
Giá đạn
AP
10
APCR
2 (gold)
HE
13
Khối lượng 90 kg
Giá tiền 2,400
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 240 rounds
Tốc độ bắn 35.29 r/m
Thời gian nạp đạn 1.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
27 HP
APCR
27 HP
Sát thương/phút
AP
952.83 HP/min
APCR
952.83 HP/min
Xuyên giáp
AP
46 mm
APCR
68 mm
Tốc độ đạn
AP
950 m/s
APCR
1188 m/s
Giá đạn
AP
5
APCR
2 (gold)
Khối lượng 71 kg
Giá tiền 2,320
XP 150
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 25.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.47 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
HE
70 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1375 HP/min
APCR
1375 HP/min
HE
1750 HP/min
Xuyên giáp
AP
45 mm
APCR
79 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
660 m/s
APCR
825 m/s
HE
660 m/s
Giá đạn
AP
20
APCR
3 (gold)
HE
13
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,250
XP 265
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 23.08 r/m
Thời gian nạp đạn 2.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
HE
70 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1269.4 HP/min
APCR
1269.4 HP/min
HE
1615.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
66 mm
APCR
98 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
885 m/s
APCR
1106 m/s
HE
885 m/s
Giá đạn
AP
20
APCR
3 (gold)
HE
13
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 4,750
XP 450

Động cơ

Cấp bậc II
Công suất động cơ 150 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 700
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 180 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 3,500
XP 250

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 19.32 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 540
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 20.90 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 1,800
XP 320

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,650
XP 610

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 44.8347 %
Bạc kiếm được 3192.81
Tỉ lệ thắng 48.2647 %
Sát thương gây được 85.308
Số lượng giết mỗi trận 0.284058
Thêm chi tiết @ vbaddict.net