Đang so sánh: Type 89 I-Go/Chi-RovớiVickers Medium Mk. II
Được phát triển từ năm 1929. Đây là xe tăng Nhật đầu tiên dùng động cơ điêzen, đồng thời cũng làm tăng chủ lực vào đầu những năm 1930. Khi Thế Chiến II mới nổ ra, dù thiết kế đã lỗi thời, nó vẫn được sử dụng rộng rãi cho tới khi kết thúc. Những chiếc tăng này tham chiến lần cuối cùng vào năm 1944 tại Philippines. |
Tăng hạng trung Anh. Được hãng Vickers phát triển dựa trên nền tảng của tăng Vickers Medium Mark I trong giai đoạn 1924—1925. Chiếc xe này đi vào quy trình chế tạo hàng loạt từ năm 1925 đến 1934 với xấp xỉ 100 tăng đã xuất xưởng. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | II | II | |
Cấp trận đánh tham gia | 2 3 | 2 3 | |
Giá tiền | 3,400 | 3,500 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 25 km/h | 40 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 12 km/h | 12 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | 10.00 % | |
Khi di chuyển | % | 8.00 % | |
Khi bắn | % | 2.34 % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | 31.92 % | |
Bạc kiếm được | 2396.04 | ||
Tỉ lệ thắng | % | 42.4265 % | |
Sát thương gây được | 34.4243 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 0.168618 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |