Đang so sánh: T49vớiAT 2vớiSU-85I

T49

Một biến thể của tăng hạng nhẹ M41 với tháp pháo mở rộng hơn và nòng 90 mm. Được bắt đầu thử nghiệm từ ngày 05/05/1954. Chiếc xe đã vượt qua quá trình kiểm duyệt một cách thành công, nhưng chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt vì giới chức quân sự lúc bấy giờ không mấy mặn mà.

GB73_AT2

Được thiết kế là một xe tăng tấn công để đột phá hàng phòng thủ đối phương. Thiết kế đã được hoàn thành vào 15 tháng 5, 1943. Không có nguyên mẫu nào được chế tạo, tuy nhiên dự án là tiền đề để phát triển một loại tăng tấn công hạng nặng khác, A39 Tortoise.

SU_85I

Phát triển dựa trên thân của xe tăng PzKpfw III và được nâng cấp nòng 85 mm. Chưa từng được sản xuất hàng loạt và tham gia chiến đấu.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VIII V V
Cấp trận đánh tham gia 9 10 11 5 6 7 5 6
Giá tiền 2,380,000 425,000 2,300
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa72.4 km/h20 km/h50 km/h
Tốc độ lùi tối đa24 km/h10 km/h14 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Giáp
Giáp thân xe
Front:
25.4 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
19.1 mm
Front:
203.2 mm
Side:
101.6 mm
Rear:
101.6 mm
Front:
60 mm
Side:
30 mm
Rear:
50 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên % % %
Khi di chuyển % % %
Khi bắn % % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác61.0916 %58.9496 %59.5892 %
Bạc kiếm được2805.022213.686091.68
Tỉ lệ thắng52.1129 %50.5286 %51.222 %
Sát thương gây được392.95345.136446.654
Số lượng giết mỗi trận0.7367090.6578160.941952
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết