AT 2

Anh - Chống tăng

Được thiết kế là một xe tăng tấn công để đột phá hàng phòng thủ đối phương. Thiết kế đã được hoàn thành vào 15 tháng 5, 1943. Không có nguyên mẫu nào được chế tạo, tuy nhiên dự án là tiền đề để phát triển một loại tăng tấn công hạng nặng khác, A39 Tortoise.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu 450 HP
Giá tiền 425,000
Khối lượng 29.03 t
Tốc độ tối đa 20 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
203.2 mm
Side:
101.6 mm
Rear:
101.6 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo AT 2
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -13°/13
Tầm nhìn 310 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 96 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
100 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1956.75 HP/min
APCR
1956.75 HP/min
HE
2609 HP/min
Xuyên giáp
AP
105 mm
APCR
170 mm
HE
30 mm
Tốc độ đạn
AP
821 m/s
APCR
1026 m/s
HE
821 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
HE
32
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 27,000
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 42 rounds
Tốc độ bắn 8.00 r/m
Thời gian nạp đạn 7.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.49 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
370 HP (1.58 m)
HEAT
280 HP
Sát thương/phút
HE
2960 HP/min
HEAT
2240 HP/min
Xuyên giáp
HE
47 mm
HEAT
110 mm
Tốc độ đạn
HE
243 m/s
HEAT
243 m/s
Giá đạn
HE
156
HEAT
14 (gold)
Khối lượng 393 kg
Giá tiền 35,000
XP 2,300
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 96 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
100 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1956.75 HP/min
APCR
1956.75 HP/min
HE
2609 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
180 mm
HE
30 mm
Tốc độ đạn
AP
892 m/s
APCR
1115 m/s
HE
892 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
HE
32
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 35,000
XP 3,700

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 340 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 383 kg
Giá tiền 500
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 395 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 383 kg
Giá tiền 11,500
XP 1,100

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 41.00 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 4,050
XP 0
Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 44.00 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 9,000
XP 2,000

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 3,600
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 58.9496 %
Bạc kiếm được 2213.68
Tỉ lệ thắng 50.5286 %
Sát thương gây được 345.136
Số lượng giết mỗi trận 0.657816
Thêm chi tiết @ vbaddict.net