Đang so sánh: T37với59-16

T37

Tăng hạng nhẹ T37 được phát triển bởi hãng Detroit Arsenal trong giai đoạn cuối những năm 1940 để thay thế М24 Chaffee. Quân đội Mỹ đã ra lệnh chế tạo 3 nguyên mẫu. Về sau, một số cải tiến kỹ thuật được áp dụng trong quá trình phát triển xe tăng T41 và M41.

Ch15_59_16

Trong năm 1957, 1 dự án tăng hạng nhẹ đã được khởi xướng bởi chính phủ Trung Quốc. Việc phát triển hoàn thành vào năm 1959. Chiếc tăng mới, nặng 16 tấn, được trang bị hệ thống treo gồm 4 bánh truyền động, bánh dẫn động nằm phía sau và một khẩu súng 57 mm (sau đó nâng cấp lên 76 mm).

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VI VI
Cấp trận đánh tham gia 7 8 9 7 8 9
Giá tiền 910,000 900,000
Máu 630 HP 550 HP
Phạm vi radio 395 m 525 m
Tốc độ tối đa66 km/h60 km/h
Tốc độ lùi tối đa22 km/h23 km/h
Khối lượng 21.339 t 16.06 t
Giới hạn tải cho phép 22.00 t 16.50 t
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Giáp
Giáp thân xe
Front:
25.4 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
19.1 mm
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Giáp tháp pháo
Front:
31.8 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Front:
45 mm
Side:
30 mm
Rear:
20 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 450 hp 400 hp
Mã lực/ khối lượng 21.09 hp/t 24.91 hp/t
Tốc độ quay xe 44 d/s 52 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 0.90 0.90
Medium terrain resistance 1.10 1.00
Soft terrain resistance 1.90 1.80
Khả năng cháy 20 % 12 %
Loại động cơ Gasoline Diesel
Tháp pháo
Tầm nhìn 370 m 360 m
Tốc độ quay tháp 44 d/s 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
AP
85 HP
APCR
85 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Xuyên giáp
AP
96 mm
APCR
143 mm
HE
38 mm
AP
112 mm
APCR
189 mm
HE
29 mm
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
28
Tốc độ đạn
AP
619 m/s
APCR
869 m/s
HE
604 m/s
AP
990 m/s
APCR
1238 m/s
HE
990 m/s
Sát thương/phút
AP
2128.5 HP/min
APCR
2128.5 HP/min
HE
3386.25 HP/min
AP
1961.8 HP/min
APCR
1961.8 HP/min
HE
2192.6 HP/min
Tốc độ bắn 18.75 r/m 20.69 r/m
Thời gian nạp đạn 3.20 s 2.90 s
Băng đạn / /
Độ chính xác 0.39 m 0.34 m
Thời gian nhắm 2.00 s 2.30 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 72 rounds 70 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên %19.95 %
Khi di chuyển %19.95 %
Khi bắn %4.97 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác %58.1851 %
Bạc kiếm được-303.798
Tỉ lệ thắng %49.3241 %
Sát thương gây được213.618
Số lượng giết mỗi trận0.276945
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết