Đang so sánh: T28vớiM36 JacksonvớiM10 Wolverine
![]() Tháng 03/1944, Quân đội Mỹ ra lệnh chế tạo 5 mẫu xe hạng nặng thử nghiệm dưới tên T28. Vì lý do này, T95 đã được sản xuất. |
![]() Pháo chống tăng mạnh nhất của Mỹ. M36 được phát triển dựa trên khung gầm của M10A1 và M10, với tổng số 2324 xe đã xuất xưởng từ tháng 11/1943 đến tháng 09/1945. |
![]() Là pháo chống tăng sản xuất nhiều nhất của Mỹ, với tổng cộng 6406 xe đã xuất xưởng từ tháng 09/1942 đến tháng 01/1943. Hơn một phần ba số Wolverine được cung cấp cho các nước đồng minh theo Thỏa thuận Thuê mượn ("Lend-Lease"). |
|
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng |
Cấp bậc | VIII | VI | V |
Cấp trận đánh tham gia | 8 9 10 | 6 7 8 | 5 6 7 |
Giá tiền | 2,580,000 | 884,200 | 415,000 |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 18 km/h | 42 km/h | 48 km/h |
Tốc độ lùi tối đa | 7 km/h | 11 km/h | 12 km/h |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | 17.50 % | 16.50 % | % |
Khi di chuyển | 8.00 % | 10.00 % | % |
Khi bắn | 5.28 % | 5.60 % | % |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | 71.6723 % | 65.5616 % | % |
Bạc kiếm được | -3394.27 | 3505.81 | |
Tỉ lệ thắng | 48.3225 % | 51.5824 % | % |
Sát thương gây được | 1138.13 | 574.859 | |
Số lượng giết mỗi trận | 0.786535 | 0.717001 | |
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |