M10 Wolverine

Mỹ - Chống tăng

Là pháo chống tăng sản xuất nhiều nhất của Mỹ, với tổng cộng 6406 xe đã xuất xưởng từ tháng 09/1942 đến tháng 01/1943. Hơn một phần ba số Wolverine được cung cấp cho các nước đồng minh theo Thỏa thuận Thuê mượn ("Lend-Lease").

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu
Default:
340 HP
Upgraded turret:
360 HP
Giá tiền 415,000
Khối lượng 15.08 t
Tốc độ tối đa 48 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
38.1 mm
Side:
19.1 mm
Rear:
19.1 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Driver
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo M10T72
Giáp
Front:
57.2 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Tốc độ quay xe 17 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 3,700 kg
Giá tiền 4,400
XP 0
Cấp bậc V
Tháp pháo M10T72M1
Giáp
Front:
57.2 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Tốc độ quay xe 16 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 4,400 kg
Giá tiền 10,300
XP 2,100

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 54 rounds
Tốc độ bắn 14.63 r/m
Thời gian nạp đạn 4.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1609.3 HP/min
APCR
1609.3 HP/min
HE
2560.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
101 mm
APCR
157 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 1,450 kg
Giá tiền 33,500
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 7.69 r/m
Thời gian nạp đạn 7.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.53 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
410 HP (1.91 m)
HEAT
350 HP
Sát thương/phút
HE
3152.9 HP/min
HEAT
2691.5 HP/min
Xuyên giáp
HE
53 mm
HEAT
101 mm
Tốc độ đạn
HE
472 m/s
HEAT
378 m/s
Giá đạn
HE
166
HEAT
10 (gold)
Khối lượng 2,670 kg
Giá tiền 40,300
XP 1,500
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 54 rounds
Tốc độ bắn 17.14 r/m
Thời gian nạp đạn 3.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1971.1 HP/min
APCR
1971.1 HP/min
HE
3170.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,567 kg
Giá tiền 50,330
XP 4,600
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 54 rounds
Tốc độ bắn 18.75 r/m
Thời gian nạp đạn 3.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2156.25 HP/min
APCR
2156.25 HP/min
HE
3468.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,590 kg
Giá tiền 62,000
XP 5,800

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 515 kg
Giá tiền 10,500
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 516 kg
Giá tiền 11,000
XP 900
Cấp bậc V
Công suất động cơ 420 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 549 kg
Giá tiền 13,500
XP 1,410
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 708 kg
Giá tiền 29,000
XP 5,100

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 28.49 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 4,300
XP 0
Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 31.70 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 10,000
XP 2,550

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net