T28

Mỹ - Chống tăng

Tháng 03/1944, Quân đội Mỹ ra lệnh chế tạo 5 mẫu xe hạng nặng thử nghiệm dưới tên T28. Vì lý do này, T95 đã được sản xuất.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1500 HP
Giá tiền 2,580,000
Khối lượng 44.33 t
Tốc độ tối đa 18 km/h
Tốc độ lùi tối đa 7 km/h
Giáp thân xe
Front:
254 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
50.8 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo T28
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -10°/11
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 1,200
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 72 rounds
Tốc độ bắn 8.70 r/m
Thời gian nạp đạn 6.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
2088 HP/min
APCR
2088 HP/min
HE
2784 HP/min
Xuyên giáp
AP
170 mm
APCR
258 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
975 m/s
APCR
1219 m/s
HE
975 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
11 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 111,900
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 7.79 r/m
Thời gian nạp đạn 7.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2492.8 HP/min
APCR
2492.8 HP/min
HE
3271.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
198 mm
APCR
245 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
945 m/s
APCR
1181 m/s
HE
945 m/s
Giá đạn
AP
1000
APCR
12 (gold)
HE
680
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 118,000
XP 18,100
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 6.59 r/m
Thời gian nạp đạn 9.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
400 HP
APCR
400 HP
HE
515 HP (2.42 m)
Sát thương/phút
AP
2636 HP/min
APCR
2636 HP/min
HE
3393.85 HP/min
Xuyên giáp
AP
248 mm
APCR
297 mm
HE
60 mm
Tốc độ đạn
AP
945 m/s
APCR
1181 m/s
HE
945 m/s
Giá đạn
AP
1060
APCR
12 (gold)
HE
900
Khối lượng 2,790 kg
Giá tiền 250,000
XP 51,000

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 440 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 25,300
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 510 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 34,600
XP 5,250

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 59.80 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 16,500
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 62.45 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 33,300
XP 14,600

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 745 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 71.6723 %
Bạc kiếm được -3394.27
Tỉ lệ thắng 48.3225 %
Sát thương gây được 1138.13
Số lượng giết mỗi trận 0.786535
Thêm chi tiết @ vbaddict.net