Đang so sánh: Pz.Kpfw. IIvớiBT-2vớiT-26
Bản chỉnh sửa cuối cùng của tăng hạng nhẹ Pz. II. Chiếc xe này có giáp tốt hơn, trang bị súng 2 cm Kw.K. 38 và nhiều thiết bị quan sát cải tiến. Tổng cộng 524 tăng đã được chế tạo từ tháng 03/1941 đến 12/1942. |
Được phát triển trên cơ sở xe tăng Christie M1931. Sản xuất tại nhà máy Kharkiv Komintern Locomotive (KhPZ), có 650 chiếc BT-2 và 1884 tăng BT-5 đã xuất xưởng từ năm 1932 đến hết 1935. |
Được sản xuất nhiều hơn bất kỳ chiếc tăng nào của Hồng quân trong thời kỳ trước chiến tranh, với 11,218 chiếc với 4 phiên bản được sản xuất từ năm 1931 đến năm 1941. |
|
| mô đun | |||
| Tự động lựa chọn |
|
|
|
|---|---|---|---|
| Tháp pháo | |||
| Súng | |||
| Động cơ | |||
| Bộ truyền dộng | |||
| Radio | |||
| Những đặc điểm chính | |||
| Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng |
| Cấp bậc | II | II | II |
| Cấp trận đánh tham gia | 2 3 | 2 3 | 2 3 |
| Giá tiền | 3,000 | 3,500 | 3,700 |
| Máu | |||
| Phạm vi radio | |||
| Tốc độ tối đa | 40 km/h | 55 km/h | 36 km/h |
| Tốc độ lùi tối đa | 15 km/h | 20 km/h | 15 km/h |
| Khối lượng | |||
| Giới hạn tải cho phép | |||
| Kíp lái |
|
|
|
| Giáp | |||
| Giáp thân xe |
|
|
|
| Giáp tháp pháo | |||
|
|
|||
| Tính cơ động | |||
| Công suất động cơ | |||
| Mã lực/ khối lượng | |||
| Tốc độ quay xe | |||
| Gốc leo lớn nhất | |||
| Hard terrain resistance | |||
| Medium terrain resistance | |||
| Soft terrain resistance | |||
| Khả năng cháy | |||
| Loại động cơ | |||
| Tháp pháo | |||
| Tầm nhìn | |||
| Tốc độ quay tháp | |||
| Gốc nâng của tháp | |||
| Hoả lực | |||
| Sát thương (Bán kính nổ) | |||
| Xuyên giáp | |||
| Giá đạn | |||
| Tốc độ đạn | |||
| Sát thương/phút | |||
| Tốc độ bắn | |||
| Thời gian nạp đạn | |||
| Băng đạn | |||
| Độ chính xác | |||
| Thời gian nhắm | |||
| Gốc nâng của súng | |||
| SỐ lượng đạn | |||
| Hệ số nguỵ trang | |||
| Khi đứng yên | % | 16.50 % | 16.00 % |
| Khi di chuyển | % | 13.00 % | 14.00 % |
| Khi bắn | % | 4.14 % | 4.14 % |
| Hiệu quả trên chiến trường | |||
| Độ chính xác | % | 37.5528 % | 36.4597 % |
| Bạc kiếm được | 1996.52 | 3086.24 | |
| Tỉ lệ thắng | % | 44.1008 % | 42.8002 % |
| Sát thương gây được | 68.195 | 44.0015 | |
| Số lượng giết mỗi trận | 0.285392 | 0.191856 | |
| Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |