Pz.Kpfw. II

Đức - Tăng hạng nhẹ

Bản chỉnh sửa cuối cùng của tăng hạng nhẹ Pz. II. Chiếc xe này có giáp tốt hơn, trang bị súng 2 cm Kw.K. 38 và nhiều thiết bị quan sát cải tiến. Tổng cộng 524 tăng đã được chế tạo từ tháng 03/1941 đến 12/1942.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu
Default:
145 HP
Upgraded turret:
170 HP
Giá tiền 3,000
Khối lượng 4.80 t
Tốc độ tối đa 40 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
15 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner)
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo Pz.Kpfw. II Ausf. b
Giáp
Front:
30 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Tốc độ quay xe 39 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 290 m
Khối lượng 950 kg
Giá tiền 640
XP 0
Cấp bậc III
Tháp pháo Pz.Kpfw. II Ausf. F
Giáp
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 950 kg
Giá tiền 1,700
XP 320

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 320 rounds
Tốc độ bắn 103.63 r/m
Thời gian nạp đạn 3.90 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.21 s
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.59 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1139.93 HP/min
APCR
1139.93 HP/min
Xuyên giáp
AP
23 mm
APCR
46 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 1,910
XP 0
Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 320 rounds
Tốc độ bắn 118.34 r/m
Thời gian nạp đạn 3.90 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.60 s
Độ chính xác 0.57 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1301.74 HP/min
APCR
1301.74 HP/min
Xuyên giáp
AP
23 mm
APCR
46 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 1,920
XP 35
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 320 rounds
Tốc độ bắn 118.34 r/m
Thời gian nạp đạn 3.90 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.60 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1301.74 HP/min
APCR
1301.74 HP/min
Xuyên giáp
AP
39 mm
APCR
51 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1125 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 3,160
XP 160

Động cơ

Cấp bậc II
Công suất động cơ 130 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 1,120
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 160 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 5,000
XP 180

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 9.50 t
Tốc độ quay xe 35 d/s
Khối lượng 2,800 kg
Giá tiền 300
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 10.80 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 2,900 kg
Giá tiền 600
XP 100

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net