Đang so sánh: Object 430 Version IIvớiType 61
Được phát triển tại Cục Thiết Kế thuộc Nhà Máy số 75 đầu năm 1953. Từ ngày 08/03 cho tới 10/03/1953, Bộ trưởng Bộ Vận Tải và Kỹ thuật hạng Nặng đã xem xét dự án, cũng như cân nhắc một phiên bản khác có hình dáng truyền thống hơn. Tuy nhiên, công cuộc phát triển chiếc xe này sau đó đã bị ngừng lại. |
Chiếc tăng đầu tiên được phát triển tại Nhật sau Thế Chiến thứ 2. Type 61 được phát triển từ năm 1954 đến 1961 trên nền tảng chiếc M47 của Mỹ. Kích thước của chiếc xe được giảm và giáp được rút xuống. Kết quả là chiếc xe trở nên nhẹ hơn và đáp ứng được điều kiện của lực lượng vũ trang Nhật Bản. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | IX | IX | |
Cấp trận đánh tham gia | 9 10 11 | 9 10 11 | |
Giá tiền | 3,450,000 | 3,600,000 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 55 km/h | 47.6 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 20 km/h | 20 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | % | |
Khi di chuyển | % | % | |
Khi bắn | % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | 75.1617 % | 74.1034 % | |
Bạc kiếm được | -18191.6 | -6787.74 | |
Tỉ lệ thắng | 54.194 % | 52.0399 % | |
Sát thương gây được | 1541.12 | 1606.86 | |
Số lượng giết mỗi trận | 0.965752 | 0.948124 | |
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |