Object 430 Version II

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng trung

Được phát triển tại Cục Thiết Kế thuộc Nhà Máy số 75 đầu năm 1953. Từ ngày 08/03 cho tới 10/03/1953, Bộ trưởng Bộ Vận Tải và Kỹ thuật hạng Nặng đã xem xét dự án, cũng như cân nhắc một phiên bản khác có hình dáng truyền thống hơn. Tuy nhiên, công cuộc phát triển chiếc xe này sau đó đã bị ngừng lại.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu
Default:
1600 HP
Upgraded turret:
1700 HP
Giá tiền 3,450,000
Khối lượng 13.11 t
Tốc độ tối đa 55 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
120 mm
Side:
80 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Object 430 Version II
Giáp
Front:
223 mm
Side:
166 mm
Rear:
63 mm
Tốc độ quay xe 40 d/s
Gốc nâng của tháp -90°/90
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 7,200 kg
Giá tiền 30,000
XP 0
Cấp bậc IX
Tháp pháo Object 430 Version II enhanced
Giáp
Front:
248 mm
Side:
185 mm
Rear:
63 mm
Tốc độ quay xe 40 d/s
Gốc nâng của tháp -90°/90
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 7,700 kg
Giá tiền 61,000
XP 23,500

Súng

Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 7.89 r/m
Thời gian nạp đạn 7.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
HEAT
320 HP
HE
420 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
2524.8 HP/min
HEAT
2524.8 HP/min
HE
3313.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
201 mm
HEAT
330 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
895 m/s
HEAT
895 m/s
HE
895 m/s
Giá đạn
AP
1230
HEAT
12 (gold)
HE
1170
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 210,000
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HEAT
320 HP
HE
420 HP (1.76 m)
AP
320 HP
Sát thương/phút
HEAT
2400 HP/min
HE
3150 HP/min
AP
2400 HP/min
Xuyên giáp
HEAT
330 mm
HE
50 mm
AP
219 mm
Tốc độ đạn
HEAT
900 m/s
HE
1015 m/s
AP
1015 m/s
Giá đạn
HEAT
12 (gold)
HE
1170
AP
1230
Khối lượng 2,557 kg
Giá tiền 221,000
XP 59,300

Động cơ

Cấp bậc IX
Công suất động cơ 550 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 1,050 kg
Giá tiền 80,000
XP 0
Cấp bậc X
Công suất động cơ 580 hp
Khả năng cháy 10 %
Khối lượng 1,050 kg
Giá tiền 132,000
XP 52,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 36.50 t
Tốc độ quay xe 44 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 30,000
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 40.00 t
Tốc độ quay xe 48 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 62,000
XP 24,000

Radio

Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 525 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,240
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 730 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 52,200
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 760 m
Khối lượng 30 kg
Giá tiền 56,500
XP 9,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 75.1617 %
Bạc kiếm được -18191.6
Tỉ lệ thắng 54.194 %
Sát thương gây được 1541.12
Số lượng giết mỗi trận 0.965752
Thêm chi tiết @ vbaddict.net