Đang so sánh: Matilda Black PrincevớiPz.Kpfw. IVvớiMatilda IV

GB68_Matilda_Black_Prince

Chiếc xe này có một khẩu súng 6 pounder gắn vừa tháp pháo A27. Chỉ có nguyên mẫu được sản xuất, sau đó đã bị ngừng do sự phức tạp của việc gắn tháp pháo. Chiếc xe không bao giờ được tham gia chiến đấu.

PzIV

Được sản xuất với số lượng lớn hơn bất kỳ chiếc tăng nào khác của lực lượng Panzerwaffe. Được sản xuất từ tháng 10 năm 1937 đến tháng 3 năm 1945, với tổng số 8519 chiếc. Từ tháng 5 năm 1942, chiếc xe tăng này được trang bị với 1 loại nòng dài.

Matilda_II_LL

Là xe tăng của Anh Quốc cung cấp cho Liên Xô theo Thỏa thuận Thuê mượn ("Lend-Lease"). Có tổng số 1084 chiếc đã được gửi sang Liên Xô, nhưng một số bị mất trên biển trong quá trình vận tải đến Murmansk.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc V V V
Cấp trận đánh tham gia 5 6 5 6 7 5 6
Giá tiền 1,750 373,000 1,500
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa22 km/h48 km/h25 km/h
Tốc độ lùi tối đa10 km/h18 km/h10 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
75 mm
Side:
70 mm
Rear:
55 mm
Front:
80 mm
Side:
30 mm
Rear:
20 mm
Front:
75 mm
Side:
70 mm
Rear:
55 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên14.00 %16.00 %15.00 %
Khi di chuyển9.50 %13.75 %10.00 %
Khi bắn3.90 %3.35 %3.88 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác61.5847 %54.9881 %66.7624 %
Bạc kiếm được7734.486388.366022.26
Tỉ lệ thắng50.7629 %46.496 %54.7138 %
Sát thương gây được390.383274.573406.654
Số lượng giết mỗi trận0.8019260.5914490.916629
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết