Matilda IV

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng trung

Là xe tăng của Anh Quốc cung cấp cho Liên Xô theo Thỏa thuận Thuê mượn ("Lend-Lease"). Có tổng số 1084 chiếc đã được gửi sang Liên Xô, nhưng một số bị mất trên biển trong quá trình vận tải đến Murmansk.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu 610 HP
Giá tiền 1,500
Khối lượng 15.25 t
Tốc độ tối đa 25 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
75 mm
Side:
70 mm
Rear:
55 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo Matilda IV
Giáp
Front:
75 mm
Side:
75 mm
Rear:
75 mm
Tốc độ quay xe 34.13 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 3,500 kg
Giá tiền 9,670
XP 0

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 16.15 r/m
Thời gian nạp đạn 3.71 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.71 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
156 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1776.5 HP/min
APCR
1776.5 HP/min
HE
2519.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
86 mm
APCR
102 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
680 m/s
APCR
850 m/s
HE
680 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
6 (gold)
HE
56
Khối lượng 1,155 kg
Giá tiền 34,020
XP 0

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 274 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 4,220
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 31.00 t
Tốc độ quay xe 35 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 9,380
XP 0

Radio

Cấp bậc IX
Phạm vi radio 570 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 29,400
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 66.7624 %
Bạc kiếm được 6022.26
Tỉ lệ thắng 54.7138 %
Sát thương gây được 406.654
Số lượng giết mỗi trận 0.916629
Thêm chi tiết @ vbaddict.net