Đang so sánh: M8A1vớiHetzervớiSU-85B

M8A1

Được thiết kế là pháo tự hành chuyên dùng hỗ trợ bộ binh, M8A1 dựa trên nền tảng của xe tăng M5. Một phiên bản khác của nó được sửa đổi tháp pháo và tăng cường hỏa lực. Từ tháng 09/1943 đến tháng 01/1944, Mỹ đã sản xuất tổng cộng 1778 xe.

Hetzer

Một loại pháo chống tăng nhẹ và thấp bé, được thiết kế dựa theo chi tiết kỹ thuật của Tướng Heinz Guderian. Tổng cộng 2584 chiếc Hetzer đã xuất xưởng từ tháng 04/1944 đến tháng 05/1945.

GAZ-74b

Là một phiên bản hiện đại hóa của SU-76 với bộ khung gầm nâng cấp mở rộng hơn. Được phát triển vào mùa đông 1944–1945. Chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc IV IV IV
Cấp trận đánh tham gia 4 5 6 4 5 6 4 5 6
Giá tiền 130,000 127,000 124,000
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa58 km/h42 km/h43 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h11 km/h14 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner (Loader)
  • Driver
  • Radio Operator
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Giáp
Giáp thân xe
Front:
29 mm
Side:
29 mm
Rear:
25 mm
Front:
60 mm
Side:
20 mm
Rear:
8 mm
Front:
25 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên20.00 %25.00 % %
Khi di chuyển17.50 %20.00 % %
Khi bắn7.57 %9.10 % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác53.9012 %53.6423 % %
Bạc kiếm được852.0182623.31
Tỉ lệ thắng50.9883 %48.2533 % %
Sát thương gây được211.977227.86
Số lượng giết mỗi trận0.4919650.647142
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết