Hetzer

Đức - Chống tăng

Một loại pháo chống tăng nhẹ và thấp bé, được thiết kế dựa theo chi tiết kỹ thuật của Tướng Heinz Guderian. Tổng cộng 2584 chiếc Hetzer đã xuất xưởng từ tháng 04/1944 đến tháng 05/1945.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu 270 HP
Giá tiền 127,000
Khối lượng 11.85 t
Tốc độ tối đa 42 km/h
Tốc độ lùi tối đa 11 km/h
Giáp thân xe
Front:
60 mm
Side:
20 mm
Rear:
8 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo Jagdpanzer 38 (t)
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp -5°/15
Tầm nhìn 260 m
Khối lượng 0 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 15.38 r/m
Thời gian nạp đạn 3.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1691.8 HP/min
APCR
1691.8 HP/min
HE
2691.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
103 mm
APCR
139 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
740 m/s
APCR
925 m/s
HE
740 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,437 kg
Giá tiền 25,000
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 15.38 r/m
Thời gian nạp đạn 3.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1691.8 HP/min
APCR
1691.8 HP/min
HE
2691.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
158 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
790 m/s
APCR
988 m/s
HE
790 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,520 kg
Giá tiền 27,380
XP 3,400
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 20 rounds
Tốc độ bắn 6.98 r/m
Thời gian nạp đạn 8.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.53 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
350 HP
HEAT
350 HP
HE
410 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2443 HP/min
HEAT
2443 HP/min
HE
2861.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
64 mm
HEAT
104 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
470 m/s
HEAT
376 m/s
HE
470 m/s
Giá đạn
AP
120
HEAT
10 (gold)
HE
128
Khối lượng 2,100 kg
Giá tiền 28,000
XP 3,800

Động cơ

Cấp bậc II
Công suất động cơ 100 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 340 kg
Giá tiền 800
XP 0
Cấp bậc II
Công suất động cơ 120 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 350 kg
Giá tiền 1,150
XP 120
Cấp bậc III
Công suất động cơ 165 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 4,980
XP 400
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 220 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 9,120
XP 850

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 16.80 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 2,500 kg
Giá tiền 1,950
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 18.50 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 2,500 kg
Giá tiền 4,370
XP 1,025

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 290 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 180
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 455 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 3,600
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 53.6423 %
Bạc kiếm được 2623.31
Tỉ lệ thắng 48.2533 %
Sát thương gây được 227.86
Số lượng giết mỗi trận 0.647142
Thêm chi tiết @ vbaddict.net