Đang so sánh: M37vớiPz.Sfl. IVb
|   Được phát triển vào năm 1945 dựa trên nền tảng của M24, có tổng cộng 150 chiếc đã xuất xưởng. Xe tăng này chưa từng tham dự 1 trận đánh nào trong Thế Chiến thứ II, nhưng đã được sử dụng ở Chiến tranh Triều Tiên. |   Mẫu thử nghiệm pháo tự hành với cỡ nòng 105mm. Được phát triển bởi hãng Krupp, tổng cộng 8 chiếc được sản xuất và gửi tới mặt trận phía Đông để thử nghiệm. Tuy vậy, mẫu pháo này không được sản xuất hàng loạt. | ||
| mô đun | |||
| Tự động lựa chọn |  |  |  | 
|---|---|---|---|
| Tháp pháo | |||
| Súng | |||
| Động cơ | |||
| Bộ truyền dộng | |||
| Radio | |||
| Những đặc điểm chính | |||
| Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
| Cấp bậc | IV | IV | |
| Cấp trận đánh tham gia | 4 5 6 | 4 5 6 | |
| Giá tiền | 130,000 | 150,000 | |
| Máu | |||
| Phạm vi radio | |||
| Tốc độ tối đa | 56.3 km/h | 35 km/h | |
| Tốc độ lùi tối đa | 14 km/h | 10 km/h | |
| Khối lượng | |||
| Giới hạn tải cho phép | |||
| Kíp lái | 
 | 
 | |
| Giáp | |||
| Giáp thân xe | 
 | 
 | |
| Giáp tháp pháo | |||
|  | |||
| Tính cơ động | |||
| Công suất động cơ | |||
| Mã lực/ khối lượng | |||
| Tốc độ quay xe | |||
| Gốc leo lớn nhất | |||
| Hard terrain resistance | |||
| Medium terrain resistance | |||
| Soft terrain resistance | |||
| Khả năng cháy | |||
| Loại động cơ | |||
| Tháp pháo | |||
| Tầm nhìn | |||
| Tốc độ quay tháp | |||
| Gốc nâng của tháp | |||
| Hoả lực | |||
| Sát thương (Bán kính nổ) | |||
| Xuyên giáp | |||
| Giá đạn | |||
| Tốc độ đạn | |||
| Sát thương/phút | |||
| Tốc độ bắn | |||
| Thời gian nạp đạn | |||
| Băng đạn | |||
| Độ chính xác | |||
| Thời gian nhắm | |||
| Gốc nâng của súng | |||
| SỐ lượng đạn | |||
| Hệ số nguỵ trang | |||
| Khi đứng yên | 13.50 % | % | |
| Khi di chuyển | 9.00 % | % | |
| Khi bắn | 3.06 % | % | |
| Hiệu quả trên chiến trường | |||
| Độ chính xác | 26.6071 % | 29.647 % | |
| Bạc kiếm được | 4286.41 | 4946.45 | |
| Tỉ lệ thắng | 49.3871 % | 46.9611 % | |
| Sát thương gây được | 233.302 | 280.375 | |
| Số lượng giết mỗi trận | 0.531564 | 0.65227 | |
| Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết | |