Đang so sánh: M103vớiE 75
Công cuộc phát triển bắt đầu vào năm 1948. Năm 1952, quân đội có lệnh sản xuất 300 chiếc để tham gia Chiến tranh Triều Tiên. Xe tăng này được đặt tên là M103. |
Vào năm 1945, E 75 được coi là tăng hạng nặng tiêu chuẩn của Panzerwaffe để thay thế cho Tiger II. Tuy vậy, nó chỉ tồn tại trên bản vẽ. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | IX | IX | |
Cấp trận đánh tham gia | 9 10 11 | 9 10 11 | |
Giá tiền | 3,640,000 | 3,480,000 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 34 km/h | 40 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 12 km/h | 15 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | 6.25 % | 4.00 % | |
Khi di chuyển | 2.25 % | 1.00 % | |
Khi bắn | 1.21 % | 0.70 % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | 77.2275 % | 76.5403 % | |
Bạc kiếm được | -5594.57 | -5128.01 | |
Tỉ lệ thắng | 47.2464 % | 50.2046 % | |
Sát thương gây được | 1314.27 | 1350.83 | |
Số lượng giết mỗi trận | 0.680142 | 0.724617 | |
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |