Đang so sánh: Leopard 1vớiM48A2/T54E2/T123E6
Là xe tăng chiến đấu chủ lực của Cộng Hòa Liên Bang Đức. Quá trình phát triển bắt đầu từ năm 1956. Nguyên mẫu đầu tiên được sản xuất vào năm 1965 tại nhà máy Krauss-Maffei. Leopard 1 đã phục vụ trong biên chế quân đội của hơn 10 quốc gia. |
Một phiên bản của xe tăng M48A2 với tháp pháo T54E2 và súng 120-mm T123E6. Vào năm 1958, nguyên mẫu này trải qua các cuộc thử nghiệm so sánh nhằm chọn vũ trang cho tăng hạng trung XM60 mới của Mỹ. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | X | X | |
Cấp trận đánh tham gia | 10 11 | 10 11 | |
Giá tiền | 6,100,000 | 5 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 65 km/h | 48.3 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 23 km/h | 20 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | % | |
Khi di chuyển | % | % | |
Khi bắn | % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | % | |
Bạc kiếm được | |||
Tỉ lệ thắng | % | % | |
Sát thương gây được | |||
Số lượng giết mỗi trận | |||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |