Đang so sánh: JagdtigervớiWaffenträger auf Pz. IV
Quá trình phát triển bắt đầu từ năm 1942 đến 1944, pháo chống tăng hạng nặng dựa trên khung gầm tăng hạng nặng Tiger II này đã trở thành chiếc xe có trọng lượng lớn nhất từng được sản xuất hàng loạt. Theo nhiều nguồn tư liệu, khoảng 70–79 pháo chống tăng Jagdtiger đã xuất xưởng ở giai đoạn 1944–1945. Chúng nằm trong biên chế các Tiểu đoàn Pháo Chống Tăng Hạng Nặng (Heavy Panzerjäger Battalion) Số 653 và 512. |
Pháo chống tăng được phát triển vào tháng 2-1944 dựa trên cơ sở xe PzIV. Tuy nhiên dự án bị dừng lại để nhường chỗ cho một chiếc xe tương tự dựa trên nền tảng Krupp Waffentrager 12.8 cm PaK 44 bắt nguồn từ Czech. Chỉ tồn tại trên bản vẽ. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | IX | IX | |
Cấp trận đánh tham gia | 9 10 11 | 9 10 11 | |
Giá tiền | 3,450,000 | 3,400,000 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 38 km/h | 38 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 12 km/h | 12 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | % | |
Khi di chuyển | % | % | |
Khi bắn | % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | 71.2699 % | |
Bạc kiếm được | -4411.76 | ||
Tỉ lệ thắng | % | 49.7384 % | |
Sát thương gây được | 1743.82 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 1.04417 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |