Waffenträger auf Pz. IV

Đức - Chống tăng

Pháo chống tăng được phát triển vào tháng 2-1944 dựa trên cơ sở xe PzIV. Tuy nhiên dự án bị dừng lại để nhường chỗ cho một chiếc xe tương tự dựa trên nền tảng Krupp Waffentrager 12.8 cm PaK 44 bắt nguồn từ Czech. Chỉ tồn tại trên bản vẽ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu 1600 HP
Giá tiền 3,400,000
Khối lượng 6.41 t
Tốc độ tối đa 38 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
80 mm
Side:
30 mm
Rear:
20 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Radio Operator
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IX
Tháp pháo Waffenträger auf Pz. IV für 15 cm
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 18 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0
Cấp bậc IX
Tháp pháo Waffenträger auf Pz. IV für 12.8 cm
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 18 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 45 rounds
Tốc độ bắn 5.66 r/m
Thời gian nạp đạn 10.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
490 HP
APCR
490 HP
HE
630 HP (2.71 m)
Sát thương/phút
AP
2773.4 HP/min
APCR
2773.4 HP/min
HE
3565.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
246 mm
APCR
311 mm
HE
65 mm
Tốc độ đạn
AP
920 m/s
APCR
1150 m/s
HE
920 m/s
Giá đạn
AP
1070
APCR
12 (gold)
HE
935
Khối lượng 7,795 kg
Giá tiền 310,000
XP 0
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 3.53 r/m
Thời gian nạp đạn 17.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
750 HP
HEAT
750 HP
HE
950 HP (3.57 m)
Sát thương/phút
AP
2647.5 HP/min
HEAT
2647.5 HP/min
HE
3353.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
215 mm
HEAT
334 mm
HE
85 mm
Tốc độ đạn
AP
645 m/s
HEAT
516 m/s
HE
645 m/s
Giá đạn
AP
1260
HEAT
15 (gold)
HE
1120
Khối lượng 5,625 kg
Giá tiền 330,000
XP 63,500
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 3.53 r/m
Thời gian nạp đạn 17.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
750 HP
HEAT
750 HP
HE
950 HP (3.57 m)
Sát thương/phút
AP
2647.5 HP/min
HEAT
2647.5 HP/min
HE
3353.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
235 mm
HEAT
334 mm
HE
85 mm
Tốc độ đạn
AP
757 m/s
HEAT
606 m/s
HE
757 m/s
Giá đạn
AP
1260
HEAT
15 (gold)
HE
1120
Khối lượng 6,100 kg
Giá tiền 340,000
XP 64,800
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 5.17 r/m
Thời gian nạp đạn 11.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.33 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
560 HP
APCR
560 HP
HE
700 HP (2.71 m)
Sát thương/phút
AP
2895.2 HP/min
APCR
2895.2 HP/min
HE
3619 HP/min
Xuyên giáp
AP
276 mm
APCR
352 mm
HE
65 mm
Tốc độ đạn
AP
1200 m/s
APCR
1500 m/s
HE
1200 m/s
Giá đạn
AP
1260
APCR
11 (gold)
HE
1055
Khối lượng 8,300 kg
Giá tiền 339,000
XP 64,800

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 360 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 16,400
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 17,700
XP 1,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 27.00 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 30,000
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 30.00 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 61,000
XP 22,500

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 10,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 24,240
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 700 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 27,000
XP 4,500

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 71.2699 %
Bạc kiếm được -4411.76
Tỉ lệ thắng 49.7384 %
Sát thương gây được 1743.82
Số lượng giết mỗi trận 1.04417
Thêm chi tiết @ vbaddict.net