Đang so sánh: IS-3Avới110
Trong giai đoạn 1956–1957, Học viện Quân sự Thiết giáp đã phát triển một luận án thiết kế hệ thống nạp đạn mới cho các tăng hạng nặng IS-3 và T-10. Biến thể IS-3 được cung cấp giá trữ đạn hai dãy cùng hệ thống nạp tự động. Kíp lái bị giảm xuống còn 3 thành viên: chỉ huy, pháo thủ và lái xe. Tháp pháo cũng được thiết kế lại cho phù hợp với cơ chế nạp đạn. Chiếc xe này chỉ tồn tại trên bản vẽ. |
Từ giữa những năm 1940 đến 1950, các kỹ sư Xô-Viết đã nhiều lần nỗ lực hiện đại hóa xe tăng IS-2. Phiên bản IS-2U, được phát triển vào tháng 11/1944, theo dự tính sẽ tăng cường hiệu quả bảo vệ của thân trước bằng giáp nghiêng giống cấu hình IS-3. Đến giữa những năm 1950, dự án thiết kế đó đã được chuyển giao cho Trung Quốc và trở thành nền tảng cho quá trình phát triển xe tăng của nước này về sau. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | VIII | VIII | |
Cấp trận đánh tham gia | 8 9 10 | 8 9 10 | |
Giá tiền | 12,190 | 2,600,000 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 40 km/h | 40 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 15 km/h | 15 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | 6.85 % | |
Khi di chuyển | % | 3.47 % | |
Khi bắn | % | 1.07 % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | 74.7933 % | |
Bạc kiếm được | -5414.49 | ||
Tỉ lệ thắng | % | 49.5991 % | |
Sát thương gây được | 1070.53 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 0.742719 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |