Đang so sánh: HummelvớiFV304
Vào mùa thu năm 1942, công ty Alkett bắt đầu phát triển một loại Pháo Tự hành mới dùng nòng 150 mm. Để tăng lượng sản xuất xe pháo mới, người ta lên kế hoạch tận dụng các bộ phận sẵn có của tăng Pz. III và Pz. IV. Kết quả, nó được chế tạo trên cùng một khung gầm như pháo chống tăng hạng nặng Nashorn. Tổng cộng 714 chiếc và 150 xe tải đạn dùng chung khung gầm đó đã xuất xưởng. |
Pháo tự hành hạng nhẹ thử nghiệm do hãng Vickers phát triển từ năm 1947. Tuy nhiên, phải đến năm 1953, nguyên mẫu của nó mới được hoàn thiện. Lúc bấy giờ, thiết kế của chiếc pháo này đã lỗi thời, khiến toàn bộ dự án bị hủy bỏ. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | VI | VI | |
Cấp trận đánh tham gia | 6 7 8 | 6 7 8 | |
Giá tiền | 930,000 | 930,000 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 42 km/h | 72.4 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 10 km/h | 14 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | % | |
Khi di chuyển | % | % | |
Khi bắn | % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | 43.52 % | |
Bạc kiếm được | 7682.93 | ||
Tỉ lệ thắng | % | 52.5703 % | |
Sát thương gây được | 783.711 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 1.04289 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |