Đang so sánh: B1vớiAMX 40vớiMatilda

B1

Việc phát triển bắt đầu vào năm 1921. Do quá trình thử nghiệm kéo dài, chiếc xe không được đưa vào biên chế cho đến tận 1934. Tổng cộng 403 chiếc với 2 nâng cấp cơ bản được chế tạo từ 1935 đến hết 1940.

AMX40

Quá trình phát triển bắt đầu từ tháng 03/1940. Theo dự kiến, chiếc xe sẽ sử dụng hệ thống bánh-xích chuyển động đẩy. Bản thiết kế chi tiết đã được hoàn tất, nhưng vào tháng 07/1940, mọi công tác phát triển bị ngừng lại.

GB07_Matilda

Phát triển từ năm 1936 đến 1938. Tổng cộng có 2987 xe tăng đã được sản xuất cho đến tháng 8 năm 1943. Đây là chiếc xe tăng duy nhất được duy trì biên chế trong suốt Thế Chiến II.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc IV IV IV
Cấp trận đánh tham gia 4 5 4 5 6 4 5 6
Giá tiền 185,000 147,500 140,000
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa30 km/h50 km/h24 km/h
Tốc độ lùi tối đa10 km/h20 km/h11 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Loader)
  • Gunner
  • Driver (Loader)
  • Radio Operator
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner (Loader)
  • Driver
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
60 mm
Side:
60 mm
Rear:
55 mm
Front:
70 mm
Side:
65 mm
Rear:
40 mm
Front:
75 mm
Side:
70 mm
Rear:
55 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên7.00 %15.00 %15.00 %
Khi di chuyển2.50 %10.00 %10.00 %
Khi bắn2.10 %4.01 %4.25 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác58.7907 %50.3445 %55.7265 %
Bạc kiếm được2038.621883.623484.98
Tỉ lệ thắng47.7271 %48.2035 %49.8933 %
Sát thương gây được151.021106.353256.334
Số lượng giết mỗi trận0.4199340.2734620.6038
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết