Matilda

Anh - Tăng hạng trung

Phát triển từ năm 1936 đến 1938. Tổng cộng có 2987 xe tăng đã được sản xuất cho đến tháng 8 năm 1943. Đây là chiếc xe tăng duy nhất được duy trì biên chế trong suốt Thế Chiến II.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu
Default:
340 HP
Upgraded turret:
370 HP
Giá tiền 140,000
Khối lượng 13.17 t
Tốc độ tối đa 24 km/h
Tốc độ lùi tối đa 11 km/h
Giáp thân xe
Front:
75 mm
Side:
70 mm
Rear:
55 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo Matilda Mk. IIA
Giáp
Front:
75 mm
Side:
75 mm
Rear:
75 mm
Tốc độ quay xe 34 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 5,650 kg
Giá tiền 2,160
XP 0
Cấp bậc IV
Tháp pháo Matilda Mk. IIA*
Giáp
Front:
75 mm
Side:
75 mm
Rear:
75 mm
Tốc độ quay xe 34 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 6,050 kg
Giá tiền 5,000
XP 1,200

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 92 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
50 HP
APCR
50 HP
HE
60 HP (0.35 m)
Sát thương/phút
AP
1428.5 HP/min
APCR
1428.5 HP/min
HE
1714.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
78 mm
APCR
121 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
3 (gold)
HE
15
Khối lượng 130 kg
Giá tiền 6,000
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 92 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
Sát thương/phút
AP
1571.35 HP/min
APCR
1571.35 HP/min
Xuyên giáp
AP
121 mm
APCR
145 mm
Tốc độ đạn
AP
1341 m/s
APCR
1341 m/s
Giá đạn
AP
40
APCR
4 (gold)
Khối lượng 175 kg
Giá tiền 28,000
XP 1,800
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 35 rounds
Tốc độ bắn 15.00 r/m
Thời gian nạp đạn 4.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.53 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
175 HP (1.09 m)
HEAT
110 HP
Sát thương/phút
HE
2625 HP/min
HEAT
1650 HP/min
Xuyên giáp
HE
38 mm
HEAT
100 mm
Tốc độ đạn
HE
182 m/s
HEAT
182 m/s
Giá đạn
HE
56
HEAT
7 (gold)
Khối lượng 116 kg
Giá tiền 30,000
XP 2,100

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 174 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 331 kg
Giá tiền 1,500
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 190 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 331 kg
Giá tiền 4,000
XP 310

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 27.00 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 7,200 kg
Giá tiền 2,270
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 29.00 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 7,200 kg
Giá tiền 4,800
XP 1,100

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 600
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 375 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 3,600
XP 610
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 15,000
XP 1,480
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 3,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 55.7265 %
Bạc kiếm được 3484.98
Tỉ lệ thắng 49.8933 %
Sát thương gây được 256.334
Số lượng giết mỗi trận 0.6038
Thêm chi tiết @ vbaddict.net