B1

Pháp - Tăng hạng nặng

Việc phát triển bắt đầu vào năm 1921. Do quá trình thử nghiệm kéo dài, chiếc xe không được đưa vào biên chế cho đến tận 1934. Tổng cộng 403 chiếc với 2 nâng cấp cơ bản được chế tạo từ 1935 đến hết 1940.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu
Default:
380 HP
Upgraded turret:
430 HP
Giá tiền 185,000
Khối lượng 18.75 t
Tốc độ tối đa 30 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
60 mm
Side:
60 mm
Rear:
55 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Loader)
  • Gunner
  • Driver (Loader)
  • Radio Operator
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo B1 APX 1
Giáp
Front:
40 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 1,700 kg
Giá tiền 1,950
XP 0
Cấp bậc IV
Tháp pháo B1 APX 4
Giáp
Front:
46 mm
Side:
46 mm
Rear:
46 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 5,240
XP 1,220

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 112 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.52 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
50 HP
APCR
50 HP
HE
62 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1428.5 HP/min
APCR
1428.5 HP/min
HE
1771.34 HP/min
Xuyên giáp
AP
25 mm
APCR
46 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
450 m/s
APCR
563 m/s
HE
450 m/s
Giá đạn
AP
10
APCR
2 (gold)
HE
13
Khối lượng 90 kg
Giá tiền 2,400
XP 0
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 112 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
HE
70 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1571.35 HP/min
APCR
1571.35 HP/min
HE
1999.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
45 mm
APCR
79 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
660 m/s
APCR
825 m/s
HE
660 m/s
Giá đạn
AP
20
APCR
3 (gold)
HE
13
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,250
XP 265
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 112 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
HE
70 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1571.35 HP/min
APCR
1571.35 HP/min
HE
1999.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
66 mm
APCR
98 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
885 m/s
APCR
1106 m/s
HE
885 m/s
Giá đạn
AP
20
APCR
3 (gold)
HE
13
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 4,750
XP 450

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 180 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 3,500
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 307 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 10,000
XP 770
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 11,120
XP 850

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 33.30 t
Tốc độ quay xe 26 d/s
Khối lượng 8,050 kg
Giá tiền 1,900
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 39.30 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 8,050 kg
Giá tiền 4,680
XP 1,100

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 290 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 500
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,650
XP 610
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 44,100
XP 7,300

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 58.7907 %
Bạc kiếm được 2038.62
Tỉ lệ thắng 47.7271 %
Sát thương gây được 151.021
Số lượng giết mỗi trận 0.419934
Thêm chi tiết @ vbaddict.net