Đang so sánh: AMX 50 Foch (155)vớiObject 263
Năm 1952, với việc khởi động dự án AMX 50 120, người Pháp ngừng việc phát triển Pháo Chống tăng AMX 50 Foch. Họ cho rằng một Pháo Chống tăng chỉ trang bị súng 120 mm như xe thường là không cần thiết. Có khá nhiều thử nghiệm nâng cấp súng chính thành 155 mm, nhưng những nỗ lực này bị từ bỏ khi Pháp chấp thuận tiến hành sử dụng trang thiết bị tiêu chuẩn hóa theo NATO. |
Công cuộc phát triển pháo chống tăng hạng nặng trên nền tảng xe tăng IS-7 bắt đầu vào năm 1950. Ba bản thiết kế đã được nghiên cứu, một trong số đó trở thành nguyên mẫu bằng gỗ với kích thước như thật. Tuy nhiên, dự án sau đó không được tiếp tục do quyết định sản xuất hàng loạt IS-7 không được thông qua. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | X | X | |
Cấp trận đánh tham gia | 10 11 | 10 11 | |
Giá tiền | 6,100,000 | 6,100,000 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 50 km/h | 55 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 13 km/h | 20 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | 15.00 % | |
Khi di chuyển | % | 9.25 % | |
Khi bắn | % | 3.61 % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | 75.7549 % | |
Bạc kiếm được | -9747.69 | ||
Tỉ lệ thắng | % | 51.4541 % | |
Sát thương gây được | 2284.23 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 1.17415 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |