SU-100

Liên ban Xô Viết - Chống tăng

Là pháo tự hành dựa trên nền tảng của T-34-85 và SU-85, với tổng cộng 2495 chiếc đã được sản xuất từ tháng 09/1944 đến tháng 06/1945.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu 580 HP
Giá tiền 908,900
Khối lượng 20.63 t
Tốc độ tối đa 50 km/h
Tốc độ lùi tối đa 14 km/h
Giáp thân xe
Front:
75 mm
Side:
45 mm
Rear:
45 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo SU-100
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp -12°/12
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 62 rounds
Tốc độ bắn 13.64 r/m
Thời gian nạp đạn 4.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
2182.4 HP/min
APCR
2182.4 HP/min
HE
3819.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
120 mm
APCR
161 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
APCR
1000 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,500 kg
Giá tiền 61,530
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 10.53 r/m
Thời gian nạp đạn 5.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
180 HP
APCR
180 HP
HE
300 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
1895.4 HP/min
APCR
1895.4 HP/min
HE
3159 HP/min
Xuyên giáp
AP
144 mm
APCR
194 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
950 m/s
APCR
1188 m/s
HE
950 m/s
Giá đạn
AP
175
APCR
8 (gold)
HE
139
Khối lượng 1,850 kg
Giá tiền 73,600
XP 15,500
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 44 rounds
Tốc độ bắn 7.79 r/m
Thời gian nạp đạn 7.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
APCR
250 HP
HE
330 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
1947.5 HP/min
APCR
1947.5 HP/min
HE
2570.7 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
235 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
895 m/s
APCR
1119 m/s
HE
895 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,257 kg
Giá tiền 78,180
XP 16,500
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 36 rounds
Tốc độ bắn 4.69 r/m
Thời gian nạp đạn 12.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
1829.1 HP/min
APCR
1829.1 HP/min
HE
2485.7 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
217 mm
HE
61 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
HE
780 m/s
Giá đạn
AP
1025
APCR
12 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,600 kg
Giá tiền 84,980
XP 17,000

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 27,860
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 520 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 29,500
XP 6,200

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 37.40 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 8,500 kg
Giá tiền 9,100
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 38.70 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 8,500 kg
Giá tiền 16,830
XP 5,375

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 525 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,240
XP 4,040

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net